Bản dịch của từ No question trong tiếng Việt
No question

No question (Phrase)
Một biểu thức được sử dụng khi bạn từ chối trả lời một câu hỏi.
An expression used when you are refusing to answer a question.
I'm sorry, but I can't answer that. No question.
Xin lỗi, tôi không thể trả lời câu đó. Không câu hỏi.
She remained silent, signaling 'no question' to the interviewer.
Cô ấy im lặng, tín hiệu 'không câu hỏi' đến phỏng vấn viên.
Politely declining to respond, he simply repeated 'no question'.
Từ chối lịch sự không trả lời, anh ta đơn giản lặp lại 'không câu hỏi'.
I'm sorry, but I can't discuss that. No question.
Xin lỗi, nhưng tôi không thể thảo luận về điều đó. Không câu hỏi.
She politely avoided the sensitive topic. No question was asked.
Cô ấy lịch sự tránh chủ đề nhạy cảm. Không có câu hỏi nào được đặt.
Từ "no question" thường được sử dụng để chỉ sự đồng ý tuyệt đối hoặc sự xác nhận không có nghi ngờ. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm từ này thể hiện tính mạnh mẽ của quan điểm cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, đôi khi thay thế bằng "without question". Sự khác biệt chủ yếu giữa tiếng Anh Mỹ và Anh là ngữ điệu và phong cách diễn đạt, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Chữ "question" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quaestio", bắt nguồn từ động từ "quaerere", nghĩa là "hỏi" hoặc "tìm kiếm". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "questiun" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển này phản ánh bản chất cơ bản của từ, nhấn mạnh hành động truy vấn hoặc tìm hiểu thông tin, điều này cũng liên quan đến việc khảo sát và đánh giá trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu hiện nay.
Từ "no" được sử dụng phổ biến trong tất cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong các bài kiểm tra này, "no" thường xuất hiện trong ngữ cảnh phủ định, thể hiện sự không đồng ý hoặc từ chối. Ngoài ra, từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, nhất là trong các tình huống khi người nói cần từ chối một yêu cầu, xác nhận không có một thứ gì đó, hoặc bày tỏ không hài lòng về một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



