Bản dịch của từ No sooner ... than trong tiếng Việt
No sooner ... than

No sooner ... than (Idiom)
Dùng để nhấn mạnh một việc gì đó xảy ra ngay sau một việc khác.
Used to emphasize that something happens immediately after something else.
No sooner did the event start than the crowd cheered loudly.
Chưa kịp bắt đầu sự kiện thì đám đông đã hò reo.
The volunteers had no sooner arrived than they began organizing the supplies.
Các tình nguyện viên vừa đến nơi thì đã bắt đầu sắp xếp đồ.
No sooner will the festival end than the cleanup will begin?
Liệu sự kiện sẽ kết thúc thì việc dọn dẹp sẽ bắt đầu ngay sao?
Cấu trúc "no sooner ... than" được sử dụng để diễn tả hai sự kiện xảy ra liên tiếp, trong đó sự kiện thứ hai xảy ra ngay sau sự kiện thứ nhất. Cấu trúc này thường được áp dụng trong ngữ pháp tiếng Anh, mang tính trang trọng hơn so với các cách diễn đạt tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cấu trúc này vẫn được sử dụng phổ biến, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể gặp dạng "hardly ... when", tương đương với ngữ nghĩa và cách sử dụng tương tự.
Cụm từ "no sooner ... than" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "non citius ... quam", mang nghĩa "không sớm hơn". Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một sự kiện xảy ra ngay lập tức sau một sự kiện khác. Sự chuyển biến từ hình thức câu trần thuật sang tiếp diễn trong tiếng Anh đã hình thành nên việc dùng cụm từ này trong ngữ pháp, nhấn mạnh tính cấp bách và mối quan hệ thời gian giữa hai hành động.
Cụm từ "no sooner ... than" thường được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù tần suất xuất hiện không cao. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự kiện xảy ra ngay lập tức sau một sự kiện khác, thường trong văn phong trang trọng hoặc học thuật. Nó thường xuất hiện trong các tài liệu văn học, bài tiểu luận, hay trong các bài nói thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa các mốc thời gian.