Bản dịch của từ No sooner ... than trong tiếng Việt

No sooner ... than

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No sooner ... than (Idiom)

01

Dùng để nhấn mạnh một việc gì đó xảy ra ngay sau một việc khác.

Used to emphasize that something happens immediately after something else.

Ví dụ

No sooner did the event start than the crowd cheered loudly.

Chưa kịp bắt đầu sự kiện thì đám đông đã hò reo.

The volunteers had no sooner arrived than they began organizing the supplies.

Các tình nguyện viên vừa đến nơi thì đã bắt đầu sắp xếp đồ.

No sooner will the festival end than the cleanup will begin?

Liệu sự kiện sẽ kết thúc thì việc dọn dẹp sẽ bắt đầu ngay sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no sooner ... than/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with No sooner ... than

Không có idiom phù hợp