Bản dịch của từ Nock trong tiếng Việt
Nock

Nock (Noun)
Robin Hood carefully placed the arrow on the nock of his bow.
Robin Hood cẩn thận đặt mũi tên vào chốt cung của mình.
The archer adjusted the position of the nock before aiming.
Cung thủ đã điều chỉnh vị trí của chốt trước khi nhắm.
The nock broke during the competition, affecting the archer's performance.
Chiếc chốt bị gãy trong cuộc thi, ảnh hưởng đến thành tích của cung thủ.
Nock (Verb)
She carefully nocked the arrow before releasing it towards the target.
Cô cẩn thận gài mũi tên trước khi thả nó về phía mục tiêu.
The archer nocked the arrow swiftly, aiming for the bullseye.
Cung thủ nhanh chóng gài mũi tên, nhắm vào hồng tâm.
Nocking the arrow accurately is crucial for a successful shot.
Việc cắm mũi tên chính xác là rất quan trọng để bắn thành công.
Họ từ
Từ "nock" trong tiếng Anh có nghĩa là phần nhô ra của cung tên. Nó thường được dùng để chỉ nơi mà dây cung gắn vào mũi tên, giúp giữ mũi tên ổn định trước khi bắn. Trong tiếng Anh Anh, "nock" và "nocking" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh thể thao bắn cung. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng thuật ngữ này một cách tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể khác biệt về cách phát âm tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "nock" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nucula", có nghĩa là "hạt" hoặc "đầu mút". Trong tiếng Anh, "nock" chỉ phần đã được gia công ở đầu mũi tên, nơi nó gắn vào dây cung. Việc sử dụng từ này diễn ra từ thế kỷ 15, khi các cung thủ cần có thuật ngữ chính xác để chỉ vị trí quan trọng này trong việc bắn cung. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất kỹ thuật của từ, phản ánh sự phát triển trong nghệ thuật bắn cung qua các thời kỳ.
Từ "nock" trong bối cảnh của IELTS không phải là một từ thường gặp, vì nó chủ yếu liên quan đến các hoạt động bắn cung. Trong phần Nghe, Đọc và Viết của IELTS, "nock" có thể xuất hiện trong các tài liệu về thể thao hoặc kỹ thuật, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về kỹ thuật bắn cung hoặc sở thích cá nhân. Trong các tình huống thông thường, "nock" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại chuyên môn về thể thao hoặc các bài viết liên quan đến kỹ thuật bắn cung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp