Bản dịch của từ Nock trong tiếng Việt

Nock

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nock (Noun)

nˈɑk
nˈɑk
01

Có một rãnh ở hai đầu cung để giữ dây.

A notch at either end of a bow for holding the string.

Ví dụ

Robin Hood carefully placed the arrow on the nock of his bow.

Robin Hood cẩn thận đặt mũi tên vào chốt cung của mình.

The archer adjusted the position of the nock before aiming.

Cung thủ đã điều chỉnh vị trí của chốt trước khi nhắm.

The nock broke during the competition, affecting the archer's performance.

Chiếc chốt bị gãy trong cuộc thi, ảnh hưởng đến thành tích của cung thủ.

Nock (Verb)

nˈɑk
nˈɑk
01

Lắp (một mũi tên) vào dây cung sẵn sàng để bắn.

Fit (an arrow) to the bowstring ready for shooting.

Ví dụ

She carefully nocked the arrow before releasing it towards the target.

Cô cẩn thận gài mũi tên trước khi thả nó về phía mục tiêu.

The archer nocked the arrow swiftly, aiming for the bullseye.

Cung thủ nhanh chóng gài mũi tên, nhắm vào hồng tâm.

Nocking the arrow accurately is crucial for a successful shot.

Việc cắm mũi tên chính xác là rất quan trọng để bắn thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nock

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.