Bản dịch của từ Nod trong tiếng Việt
Nod

Nod (Noun)
She greeted him with a nod.
Cô ấy chào anh ta bằng cách gật đầu.
A nod of approval from the group was encouraging.
Một cử chỉ gật đầu đồng ý từ nhóm đã khích lệ.
He received a nod of recognition for his hard work.
Anh ấy nhận được một sự gật đầu nhận thức về công việc chăm chỉ của mình.
She greeted him with a nod.
Cô ấy chào anh ta bằng một cử chỉ gật đầu.
The teacher acknowledged the student's nod in class.
Giáo viên nhận ra cử chỉ gật đầu của học sinh trong lớp học.
Dạng danh từ của Nod (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nod | Nods |
Kết hợp từ của Nod (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brief nod Gật đầu ngắn gọn | She greeted him with a brief nod. Cô ấy chào anh ta bằng một cử chỉ gật đầu ngắn |
Reassuring nod Gật đầu động viên | She gave a reassuring nod to show her agreement. Cô ấy gật đầu an ủi để thể hiện sự đồng ý của mình. |
Curt nod Gật đầu cúi đầu ngắn gọn | He greeted her with a curt nod. Anh chào cô ấy bằng một cử động gật đầu ngắn gọn. |
Small nod Gật đầu nhỏ | She gave a small nod to acknowledge his presence. Cô ấy gật đầu nhỏ để thừa nhận sự hiện diện của anh ta. |
Slight nod Gật đầu nhẹ | He gave a slight nod to acknowledge her presence. Anh ấy gật đầu nhẹ để thừa nhận sự hiện diện của cô ấy. |
Nod (Verb)
She nodded in agreement during the meeting.
Cô ấy gật đầu đồng ý trong cuộc họp.
He nodded to acknowledge his friend across the room.
Anh ấy gật đầu để nhận biết người bạn từ xa.
The teacher nodded at the student who raised their hand.
Giáo viên gật đầu với học sinh giơ tay.
She nodded in agreement during the meeting.
Cô ấy gật đầu đồng ý trong cuộc họp.
He nodded to acknowledge his friend across the room.
Anh ấy gật đầu để công nhận người bạn ở phía bên kia phòng.
She nodded off during the boring meeting.
Cô ấy gật đầu trong cuộc họp nhạt nhẽo.
He often nods off while watching TV late at night.
Anh ấy thường ngủ gục khi xem TV vào khuya.
The students nodded off in the middle of the lecture.
Các sinh viên gật đầu giữa bài giảng.
She nodded off during the boring lecture.
Cô ấy gật đầu trong khi buổi thuyết trình nhàm chán.
The tired student nodded off in the library.
Học sinh mệt mỏi gật đầu trong thư viện.
She nodded in agreement during the meeting.
Cô ấy gật đầu đồng ý trong cuộc họp.
He nodded politely to greet his neighbor.
Anh ấy gật đầu lịch sự chào hàng xóm.
The audience nodded along with the speaker's points.
Khán giả gật đầu theo những điểm của diễn giả.
She nodded in agreement during the meeting.
Cô ấy gật đầu đồng ý trong cuộc họp.
He nodded politely to his neighbor in the elevator.
Anh ta gật đầu lịch sự với hàng xóm trong thang máy.
Dạng động từ của Nod (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nod |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nodded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nodded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nods |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nodding |
Kết hợp từ của Nod (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nod absent-mindedly Gật đầu mơ màng | She nodded absent-mindedly during the social gathering. Cô ấy gật đầu vô tâm trong buổi tụ tập xã hội. |
Nod sagely Gật đầu hiểu biết | She nodded sagely at the community meeting. Cô ấy gật đầu một cách hiểu biết tại cuộc họp cộng đồng. |
Nod respectfully Gật đầu một cách lễ phép | He nodded respectfully to the elderly woman. Anh ấy gật đầu lễ phép với bà cụ. |
Nod thoughtfully Suy nghĩ một cách thấu đáo | She nodded thoughtfully during the social psychology lecture. Cô ấy gật đầu suy tư trong bài giảng về tâm lý xã hội. |
Nod only Chỉ gật đầu | She gave a nod only to acknowledge his presence. Cô ấy chỉ gật đầu để thừa nhận sự hiện diện của anh ta. |
Họ từ
Từ "nod" trong tiếng Anh diễn tả hành động gật đầu, thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc nhận thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay dạng viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "nod" còn có thể ám chỉ đến hành động thể hiện tán thành trong các cuộc thảo luận hoặc hội họp.
Từ "nod" bắt nguồn từ tiếng Latinh "noddere", có nghĩa là "gật đầu". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này thông qua nguồn gốc Bắc Âu, phản ánh hành động lặp đi lặp lại trong giao tiếp phi ngôn ngữ. Ý nghĩa hiện tại của "nod" không chỉ dừng lại ở hành động gật đầu để thể hiện sự đồng ý hoặc nhận biết mà còn mở rộng sang các ngữ cảnh biểu hiện sự đồng thuận hoặc chấp thuận trong các cuộc giao tiếp xã hội, thể hiện sự thay đổi trong cách hiểu và sử dụng từ này trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "nod" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt sự đồng ý hoặc hiểu biết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động giao tiếp không lời, thể hiện sự tán thành hoặc đồng thuận. Ngoài ra, từ "nod" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, như trong các cuộc họp hoặc thảo luận xã hội, nhằm thể hiện thái độ tích cực hoặc sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp