Bản dịch của từ Nodal status trong tiếng Việt

Nodal status

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nodal status(Noun)

nˈoʊdəl stˈætəs
nˈoʊdəl stˈætəs
01

Điều kiện hoặc vị trí của một nút trong một mạng lưới hoặc hệ thống.

The condition or position of a node in a network or system.

Ví dụ
02

Trạng thái là một điểm trung tâm hoặc quan trọng trong một hệ thống hoặc quy trình.

The state of being a central or critical point in a system or process.

Ví dụ
03

Thuật ngữ được sử dụng trong bối cảnh y tế để chỉ trạng thái của các hạch bạch huyết liên quan đến sức khỏe hoặc bệnh tật.

A term used in medical contexts to refer to the state of lymph nodes in relation to health or disease.

Ví dụ