ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Nodal status
Điều kiện hoặc vị trí của một nút trong một mạng lưới hoặc hệ thống.
The condition or position of a node in a network or system.
Trạng thái là một điểm trung tâm hoặc quan trọng trong một hệ thống hoặc quy trình.
The state of being a central or critical point in a system or process.
Thuật ngữ được sử dụng trong bối cảnh y tế để chỉ trạng thái của các hạch bạch huyết liên quan đến sức khỏe hoặc bệnh tật.
A term used in medical contexts to refer to the state of lymph nodes in relation to health or disease.