Bản dịch của từ Noise gate trong tiếng Việt

Noise gate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noise gate (Noun)

nˈɔɪz ɡˈeɪt
nˈɔɪz ɡˈeɪt
01

Một thiết bị cho phép tín hiệu đi qua chỉ khi chúng vượt quá một biên độ nhất định.

A device that allows signals to pass through only when they are above a certain amplitude.

Ví dụ

The noise gate helped reduce background sounds during Sarah's podcast recording.

Cổng tiếng ồn đã giúp giảm âm thanh nền trong buổi ghi âm của Sarah.

The noise gate does not eliminate all sounds in the studio.

Cổng tiếng ồn không loại bỏ tất cả âm thanh trong phòng thu.

Does the noise gate improve audio quality in live events?

Cổng tiếng ồn có cải thiện chất lượng âm thanh trong sự kiện trực tiếp không?

02

Một công cụ được sử dụng trong xử lý âm thanh để loại bỏ các âm thanh không mong muốn hoặc tiếng ồn nền.

A tool used in audio processing to eliminate unwanted sounds or background noise.

Ví dụ

The noise gate improved the audio quality at the community event.

Công cụ noise gate đã cải thiện chất lượng âm thanh tại sự kiện cộng đồng.

The noise gate did not remove all the background sounds during the interview.

Công cụ noise gate đã không loại bỏ hết âm thanh nền trong buổi phỏng vấn.

How does the noise gate affect sound quality in social gatherings?

Công cụ noise gate ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng âm thanh trong các buổi gặp gỡ xã hội?

03

Một mạch điều khiển ngưỡng trong thiết bị âm thanh làm giảm mức của tín hiệu âm thanh thấp hơn một âm lượng nhất định.

A threshold-controlled circuit in audio equipment that reduces the level of audio signals below a certain volume.

Ví dụ

The noise gate reduced background noise during the community meeting last week.

Bộ giảm tiếng ồn đã giảm tiếng ồn nền trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The noise gate didn’t work well at the concert in Central Park.

Bộ giảm tiếng ồn không hoạt động tốt tại buổi hòa nhạc ở Central Park.

How does the noise gate improve sound quality in social events?

Bộ giảm tiếng ồn cải thiện chất lượng âm thanh trong các sự kiện xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Noise gate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noise gate

Không có idiom phù hợp