Bản dịch của từ Noise gate trong tiếng Việt
Noise gate

Noise gate (Noun)
The noise gate helped reduce background sounds during Sarah's podcast recording.
Cổng tiếng ồn đã giúp giảm âm thanh nền trong buổi ghi âm của Sarah.
The noise gate does not eliminate all sounds in the studio.
Cổng tiếng ồn không loại bỏ tất cả âm thanh trong phòng thu.
Does the noise gate improve audio quality in live events?
Cổng tiếng ồn có cải thiện chất lượng âm thanh trong sự kiện trực tiếp không?
Một công cụ được sử dụng trong xử lý âm thanh để loại bỏ các âm thanh không mong muốn hoặc tiếng ồn nền.
A tool used in audio processing to eliminate unwanted sounds or background noise.
The noise gate improved the audio quality at the community event.
Công cụ noise gate đã cải thiện chất lượng âm thanh tại sự kiện cộng đồng.
The noise gate did not remove all the background sounds during the interview.
Công cụ noise gate đã không loại bỏ hết âm thanh nền trong buổi phỏng vấn.
How does the noise gate affect sound quality in social gatherings?
Công cụ noise gate ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng âm thanh trong các buổi gặp gỡ xã hội?
The noise gate reduced background noise during the community meeting last week.
Bộ giảm tiếng ồn đã giảm tiếng ồn nền trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The noise gate didn’t work well at the concert in Central Park.
Bộ giảm tiếng ồn không hoạt động tốt tại buổi hòa nhạc ở Central Park.
How does the noise gate improve sound quality in social events?
Bộ giảm tiếng ồn cải thiện chất lượng âm thanh trong các sự kiện xã hội như thế nào?