Bản dịch của từ Noise-induced hearing loss trong tiếng Việt

Noise-induced hearing loss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noise-induced hearing loss (Noun)

nˈɔɪzəndˌeɪst hˈiɹɨŋ lˈɔs
nˈɔɪzəndˌeɪst hˈiɹɨŋ lˈɔs
01

Một loại khiếm thính do tiếp xúc với âm thanh to.

A type of hearing loss caused by exposure to loud noise.

Ví dụ

Many workers suffer from noise-induced hearing loss in factories like Ford.

Nhiều công nhân chịu đựng mất thính lực do tiếng ồn ở các nhà máy như Ford.

Noise-induced hearing loss is not a common issue in quiet libraries.

Mất thính lực do tiếng ồn không phải là vấn đề phổ biến ở thư viện yên tĩnh.

Is noise-induced hearing loss preventable in concert venues like Madison Square Garden?

Mất thính lực do tiếng ồn có thể phòng ngừa ở các địa điểm hòa nhạc như Madison Square Garden không?

Many workers suffer from noise-induced hearing loss in factories daily.

Nhiều công nhân bị mất thính lực do tiếng ồn trong các nhà máy hàng ngày.

Noise-induced hearing loss does not only affect musicians and concert-goers.

Mất thính lực do tiếng ồn không chỉ ảnh hưởng đến nhạc sĩ và người đi xem hòa nhạc.

02

Mất thính giác vĩnh viễn hoặc tạm thời do mức độ áp lực âm thanh quá cao.

Permanent or temporary loss of hearing caused by sound pressure levels that are too high.

Ví dụ

Many workers face noise-induced hearing loss in factories every year.

Nhiều công nhân phải đối mặt với mất thính lực do tiếng ồn trong nhà máy mỗi năm.

Noise-induced hearing loss is not a common topic in social discussions.

Mất thính lực do tiếng ồn không phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is noise-induced hearing loss preventable in loud environments like concerts?

Mất thính lực do tiếng ồn có thể phòng ngừa trong những môi trường ồn ào như buổi hòa nhạc không?

Many workers suffer from noise-induced hearing loss in factories like Ford.

Nhiều công nhân bị mất thính lực do tiếng ồn ở các nhà máy như Ford.

Noise-induced hearing loss is not a common topic in social discussions.

Mất thính lực do tiếng ồn không phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội.

03

Một tình trạng đặc trưng bởi tổn thương tế bào lông ở ốc tai do tiếp xúc với âm thanh quá mức.

A condition characterized by damage to the hair cells in the cochlea due to excessive noise exposure.

Ví dụ

Noise-induced hearing loss affects many workers in factories like Ford.

Mất thính lực do tiếng ồn ảnh hưởng đến nhiều công nhân ở Ford.

Noise-induced hearing loss does not only affect musicians and concertgoers.

Mất thính lực do tiếng ồn không chỉ ảnh hưởng đến nhạc sĩ và khán giả.

Is noise-induced hearing loss common in urban areas like New York?

Mất thính lực do tiếng ồn có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Noise-induced hearing loss affects many workers in factories like Ford.

Mất thính lực do tiếng ồn ảnh hưởng đến nhiều công nhân tại Ford.

Noise-induced hearing loss does not only impact musicians; it affects everyone.

Mất thính lực do tiếng ồn không chỉ ảnh hưởng đến nhạc sĩ; nó ảnh hưởng đến mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noise-induced hearing loss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noise-induced hearing loss

Không có idiom phù hợp