Bản dịch của từ Nominally trong tiếng Việt

Nominally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nominally (Adverb)

nˈɑmənəli
nˈɑmənəli
01

Một cách danh nghĩa; chỉ có tên.

In a nominal manner in name only.

Ví dụ

The committee is nominally responsible for community welfare programs.

Ủy ban chỉ chịu trách nhiệm về các chương trình phúc lợi cộng đồng.

They are not nominally involved in the social project.

Họ không tham gia vào dự án xã hội theo hình thức.

Is the organization nominally focused on youth development?

Tổ chức có tập trung vào phát triển thanh niên theo hình thức không?

02

Hơi.

Slightly.

Ví dụ

The company nominally supports local charities with small donations.

Công ty hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương bằng những khoản quyên góp nhỏ.

They do not nominally participate in community events.

Họ không tham gia một cách chính thức vào các sự kiện cộng đồng.

Does the school nominally encourage student volunteering?

Trường có khuyến khích học sinh tình nguyện một cách chính thức không?

03

Như một danh từ.

As a noun.

Ví dụ

The group nominally supports social justice initiatives in the community.

Nhóm này về mặt danh nghĩa ủng hộ các sáng kiến công bằng xã hội trong cộng đồng.

They do not nominally represent the interests of all citizens.

Họ không đại diện về mặt danh nghĩa cho lợi ích của tất cả công dân.

Do they nominally address the needs of underprivileged groups?

Họ có đề cập đến nhu cầu của các nhóm thiệt thòi về mặt danh nghĩa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nominally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nominally

Không có idiom phù hợp