Bản dịch của từ Nominally trong tiếng Việt
Nominally

Nominally (Adverb)
The committee is nominally responsible for community welfare programs.
Ủy ban chỉ chịu trách nhiệm về các chương trình phúc lợi cộng đồng.
They are not nominally involved in the social project.
Họ không tham gia vào dự án xã hội theo hình thức.
Is the organization nominally focused on youth development?
Tổ chức có tập trung vào phát triển thanh niên theo hình thức không?
Hơi.
The company nominally supports local charities with small donations.
Công ty hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương bằng những khoản quyên góp nhỏ.
They do not nominally participate in community events.
Họ không tham gia một cách chính thức vào các sự kiện cộng đồng.
Does the school nominally encourage student volunteering?
Trường có khuyến khích học sinh tình nguyện một cách chính thức không?
Như một danh từ.
As a noun.
The group nominally supports social justice initiatives in the community.
Nhóm này về mặt danh nghĩa ủng hộ các sáng kiến công bằng xã hội trong cộng đồng.
They do not nominally represent the interests of all citizens.
Họ không đại diện về mặt danh nghĩa cho lợi ích của tất cả công dân.
Do they nominally address the needs of underprivileged groups?
Họ có đề cập đến nhu cầu của các nhóm thiệt thòi về mặt danh nghĩa không?
Họ từ
Từ "nominally" là một trạng từ, thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó chỉ có tên gọi hoặc hình thức mà không phản ánh thực chất. Trong tiếng Anh, "nominally" được dùng trong các bối cảnh chính trị, kinh tế hoặc pháp lý để nhấn mạnh rằng một cá nhân hoặc tổ chức mang danh nghĩa nào đó nhưng không thực sự có quyền lực hoặc chức năng tương ứng. Về âm thanh, từ này được phát âm tương tự ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách viết không có sự khác biệt.
Từ "nominally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nominālis", có nghĩa là "thuộc về tên gọi". Từ này biểu thị sự liên quan đến danh nghĩa hoặc tên mà không phản ánh giá trị thực tế. Vào thế kỷ 15, nó bắt đầu được sử dụng trong các văn bản pháp lý và kinh tế để chỉ trạng thái hay chức danh chính thức. Hiện nay, "nominally" thường được dùng để chỉ mức độ danh nghĩa mà không đề cập đến bản chất hay giá trị thực tế của một sự vật hay hiện tượng.
Từ “nominally” thường được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết, để mô tả một trạng thái hoặc giá trị biểu thị nhưng không phản ánh bản chất thực sự. Trong lĩnh vực kinh tế hoặc khoa học xã hội, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như giá cả, lãi suất hoặc chính sách. Ngoài ra, “nominally” cũng thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính để chỉ ra sự phân loại hoặc tiêu chuẩn chính thức mà không có sự thay đổi thực chất.