Bản dịch của từ Nominate trong tiếng Việt

Nominate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nominate(Adjective)

nˈɑmənət
nˈɑmənˌeit
01

Biểu thị một chủng tộc hoặc phân loài có cùng tên gọi với loài mà nó thuộc về, ví dụ: Homo sapiens sapiens.

Denoting a race or subspecies which is given the same epithet as the species to which it belongs, e.g. Homo sapiens sapiens.

Ví dụ

Nominate(Verb)

nˈɑmənət
nˈɑmənˌeit
01

Chỉ định (cái gì đó) một cách chính thức, thường là ngày hoặc địa điểm cho một sự kiện.

Specify (something) formally, typically the date or place for an event.

Ví dụ
02

Đề xuất hoặc chính thức tham gia với tư cách là ứng cử viên cho cuộc bầu cử hoặc cho danh hiệu hoặc giải thưởng.

Propose or formally enter as a candidate for election or for an honour or award.

Ví dụ

Dạng động từ của Nominate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nominate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nominated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nominated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nominates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nominating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ