Bản dịch của từ Nominate trong tiếng Việt
Nominate

Nominate(Adjective)
Nominate(Verb)
Dạng động từ của Nominate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nominate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nominated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nominated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nominates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nominating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Danh từ "nominate" có nghĩa là đề cử một cá nhân cho một vị trí, giải thưởng hay trách nhiệm nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong các thể chế chính trị hoặc văn hóa như một phần của quy trình bầu cử chính thức hơn. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như chính trị, nghệ thuật và thể thao.
Từ "nominate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nominare", nghĩa là "đặt tên" hoặc "gọi tên". Tiếng Latin này bắt nguồn từ danh từ "nomen", có nghĩa là "tên". Trong quá trình phát triển, từ này đã được áp dụng trong ngữ cảnh bầu cử và lựa chọn, để chỉ hành động đề cử một người cho một vị trí hoặc nhiệm vụ. Hiện nay, "nominate" được sử dụng phổ biến để chỉ việc đưa ra ứng viên cho các giải thưởng, chức vụ hoặc danh hiệu chính thức.
Từ "nominate" thường xuyên xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, liên quan đến việc đề xuất ứng viên cho các giải thưởng, vị trí hoặc chương trình. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các quy trình chính thức như bầu cử, tuyển chọn nhân sự và trao giải. Sự hiện diện của từ này thể hiện tính chất quyết định và trách nhiệm trong việc lựa chọn cá nhân hoặc tổ chức cho một vai trò cụ thể.
Họ từ
Danh từ "nominate" có nghĩa là đề cử một cá nhân cho một vị trí, giải thưởng hay trách nhiệm nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong các thể chế chính trị hoặc văn hóa như một phần của quy trình bầu cử chính thức hơn. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như chính trị, nghệ thuật và thể thao.
Từ "nominate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nominare", nghĩa là "đặt tên" hoặc "gọi tên". Tiếng Latin này bắt nguồn từ danh từ "nomen", có nghĩa là "tên". Trong quá trình phát triển, từ này đã được áp dụng trong ngữ cảnh bầu cử và lựa chọn, để chỉ hành động đề cử một người cho một vị trí hoặc nhiệm vụ. Hiện nay, "nominate" được sử dụng phổ biến để chỉ việc đưa ra ứng viên cho các giải thưởng, chức vụ hoặc danh hiệu chính thức.
Từ "nominate" thường xuyên xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, liên quan đến việc đề xuất ứng viên cho các giải thưởng, vị trí hoặc chương trình. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các quy trình chính thức như bầu cử, tuyển chọn nhân sự và trao giải. Sự hiện diện của từ này thể hiện tính chất quyết định và trách nhiệm trong việc lựa chọn cá nhân hoặc tổ chức cho một vai trò cụ thể.
