Bản dịch của từ Nominated trong tiếng Việt
Nominated

Nominated (Verb)
She was nominated for the community service award last month.
Cô ấy đã được đề cử cho giải thưởng phục vụ cộng đồng tháng trước.
They were not nominated for the best volunteer organization this year.
Họ đã không được đề cử cho tổ chức tình nguyện tốt nhất năm nay.
Who was nominated for the local charity event this weekend?
Ai đã được đề cử cho sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần này?
Dạng động từ của Nominated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nominate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nominated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nominated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nominates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nominating |
Nominated (Adjective)
Maria was nominated for the community service award last month.
Maria đã được đề cử cho giải thưởng phục vụ cộng đồng tháng trước.
John wasn't nominated for the leadership award this year.
John không được đề cử cho giải thưởng lãnh đạo năm nay.
Was Sarah nominated for the volunteer recognition program?
Sarah có được đề cử cho chương trình công nhận tình nguyện viên không?
Họ từ
Từ "nominated" là dạng quá khứ của động từ "nominate", có nghĩa là đề cử hoặc chỉ định một cá nhân cho một vị trí, giải thưởng hoặc chức vụ nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong văn cảnh chính trị, điện ảnh, và các sự kiện trao thưởng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh thường có cách phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Từ "nominated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "nominare", nghĩa là "đặt tên" hoặc "gọi tên". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ hành động chỉ định một người cho một vị trí hoặc danh hiệu nào đó. Ngày nay, "nominated" thường được áp dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc chọn lựa hoặc công nhận cá nhân cho giải thưởng hoặc vai trò mà họ được đề cử.
Từ "nominated" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các ứng cử viên trong các giải thưởng hoặc vị trí. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến đề tài văn hóa, kinh tế hoặc chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, "nominated" cũng được sử dụng phổ biến trong các sự kiện trao giải, như Oscar hay Grammy, khi đề cập đến các tác phẩm hoặc cá nhân được đề cử cho giải thưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp