Bản dịch của từ Non-binary trong tiếng Việt
Non-binary

Non-binary (Adjective)
Không phải nhị phân.
Not binary.
Many non-binary individuals attended the Pride parade in San Francisco.
Nhiều người không nhị phân đã tham dự cuộc diễu hành Pride ở San Francisco.
Not everyone identifies as non-binary in today's society.
Không phải ai cũng xác định là không nhị phân trong xã hội ngày nay.
Are non-binary people represented in mainstream media today?
Có phải những người không nhị phân được đại diện trong truyền thông chính thống ngày nay không?
Có hoặc liên quan đến nhận dạng giới tính không được thể hiện bằng giới tính nhị phân; không chỉ riêng nam hay nữ; người có giới tính khác.
Having or pertaining to a gender identity not represented by the gender binary not exclusively male or female genderqueer.
Alex identifies as non-binary and prefers they/them pronouns.
Alex xác định là phi nhị nguyên và thích đại từ họ.
Many people do not understand non-binary identities in society today.
Nhiều người không hiểu các danh tính phi nhị nguyên trong xã hội hôm nay.
Is being non-binary accepted in schools across the United States?
Việc là phi nhị nguyên có được chấp nhận ở các trường học tại Mỹ không?
Non-binary (Noun)
(không chính thức) một người không nhị phân (người có giới tính).
Informal a nonbinary genderqueer person.
Jordan identifies as a non-binary person in our community.
Jordan xác định là một người phi nhị nguyên trong cộng đồng chúng tôi.
Many people do not understand what being non-binary means.
Nhiều người không hiểu phi nhị nguyên có nghĩa là gì.
Is Alex a non-binary individual in your class?
Có phải Alex là một cá nhân phi nhị nguyên trong lớp bạn không?
The non-binary file format is essential for graphic design projects.
Định dạng tệp không nhị phân rất quan trọng cho các dự án thiết kế đồ họa.
Non-binary files do not contain readable text for users.
Tệp không nhị phân không chứa văn bản có thể đọc cho người dùng.
Are non-binary files common in social media applications today?
Tệp không nhị phân có phổ biến trong các ứng dụng mạng xã hội hôm nay không?
Từ "non-binary" được sử dụng để mô tả những người không hoàn toàn xác định mình trong các danh mục giới tính truyền thống như nam hay nữ. Đây là một thuật ngữ thuộc về lĩnh vực giới tính và bản dạng, phản ánh tính đa dạng trong việc trải nghiệm bản sắc giới. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "non-binary" với ngữ nghĩa và cách sử dụng tương tự.
Từ "non-binary" có nguồn gốc từ hai phần: tiền tố "non-" trong tiếng Latin có nghĩa là "không" và "binary" từ tiếng Latin "binarius", nghĩa là "hai". Lịch sử của từ này bắt đầu từ ngữ cảnh giới, xuất hiện để mô tả những người không xác định theo phân loại giới tính truyền thống của nam và nữ. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự phủ định của nhị nguyên, khẳng định sự phong phú và đa dạng trong các danh tính giới tính.
Từ "non-binary" xuất hiện ngày càng nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Writing, phản ánh sự gia tăng nhận thức về bản dạng giới. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giới, văn hóa LGBTQ+ và nhân quyền. Sự phổ biến của "non-binary" cho thấy sự thay đổi trong cách hiểu và định nghĩa bản dạng giới trong xã hội.