Bản dịch của từ Non-conductive trong tiếng Việt

Non-conductive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-conductive (Adjective)

nˌɑnkəntˈʌfɨdɨk
nˌɑnkəntˈʌfɨdɨk
01

Không dẫn điện.

Nonconducting.

Ví dụ

Social media can be non-conductive for meaningful conversations.

Mạng xã hội có thể không dẫn đến những cuộc trò chuyện có ý nghĩa.

Face-to-face interactions are not non-conductive for building relationships.

Các tương tác trực tiếp không phải là không dẫn đến việc xây dựng mối quan hệ.

Is online communication often non-conductive in fostering friendships?

Liệu giao tiếp trực tuyến có thường không dẫn đến việc nuôi dưỡng tình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-conductive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-conductive

Không có idiom phù hợp