Bản dịch của từ Non-conductive trong tiếng Việt
Non-conductive

Non-conductive (Adjective)
Không dẫn điện.
Nonconducting.
Social media can be non-conductive for meaningful conversations.
Mạng xã hội có thể không dẫn đến những cuộc trò chuyện có ý nghĩa.
Face-to-face interactions are not non-conductive for building relationships.
Các tương tác trực tiếp không phải là không dẫn đến việc xây dựng mối quan hệ.
Is online communication often non-conductive in fostering friendships?
Liệu giao tiếp trực tuyến có thường không dẫn đến việc nuôi dưỡng tình bạn không?
Từ "non-conductive" được sử dụng để mô tả các vật liệu không dẫn điện, có khả năng ngăn chặn dòng điện chảy qua. Tính chất này thường được ứng dụng trong lĩnh vực điện tử và xây dựng, nơi cần bảo vệ thiết bị hoặc người khỏi nguy cơ điện giật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể ngôn ngữ, đặc biệt trong nhấn âm và ngữ điệu.
Từ "non-conductive" được hình thành từ tiền tố tiếng Latinh "non-", có nghĩa là "không", và từ gốc "conductive", xuất phát từ động từ "conductere", nghĩa là "dẫn dắt". Từ giữa thế kỷ 19, "conductive" đã được sử dụng để chỉ khả năng của vật liệu trong việc dẫn điện hoặc nhiệt. Sự kết hợp của hai phần này cho thấy tính chất không dẫn truyền của vật liệu, phản ánh rõ ràng trong ngữ nghĩa hiện tại của từ này trong lĩnh vực điện và vật lý.
Từ "non-conductive" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các phần liên quan đến khoa học và công nghệ. Từ này được sử dụng để mô tả các vật liệu không dẫn điện, có vai trò quan trọng trong ngành điện tử. Trong ngữ cảnh khác, "non-conductive" thường xuất hiện trong sản xuất vật liệu, an toàn điện và thiết kế công trình, nơi tính chất không dẫn điện của vật liệu là cần thiết để ngăn ngừa sự cố điện hoặc đảm bảo an toàn cho người sử dụng.