Bản dịch của từ Non controlling interest trong tiếng Việt
Non controlling interest

Non controlling interest (Noun)
Many investors hold a non controlling interest in local businesses.
Nhiều nhà đầu tư nắm giữ quyền lợi không chi phối trong các doanh nghiệp địa phương.
She does not have a non controlling interest in the community project.
Cô ấy không có quyền lợi không chi phối trong dự án cộng đồng.
Does he own a non controlling interest in the charity organization?
Anh ấy có sở hữu quyền lợi không chi phối trong tổ chức từ thiện không?
Phần của công ty con không thuộc sở hữu của công ty mẹ, thường đại diện cho phần vốn cổ phần do các nhà đầu tư bên ngoài nắm giữ.
The share of a subsidiary not owned by the parent company, typically representing the portion of equity held by outside investors.
The company reported a non controlling interest of 30% last year.
Công ty đã báo cáo một phần lợi ích không kiểm soát là 30% năm ngoái.
They do not hold a non controlling interest in the local charity.
Họ không nắm giữ một phần lợi ích không kiểm soát trong tổ chức từ thiện địa phương.
Does the nonprofit have a non controlling interest in any businesses?
Tổ chức phi lợi nhuận có phần lợi ích không kiểm soát nào trong doanh nghiệp không?
Trong kế toán, nó đề cập đến phần vốn cổ phần trong một công ty con không thuộc về, trực tiếp hoặc gián tiếp, vốn cổ phần của công ty mẹ.
In accounting, it refers to the equity interest in a subsidiary that is not attributable, directly or indirectly, to a parent company's equity interest.
Many investors prefer non controlling interest in diverse social enterprises.
Nhiều nhà đầu tư thích cổ phần không kiểm soát trong các doanh nghiệp xã hội.
Investors do not always understand non controlling interest in social projects.
Các nhà đầu tư không phải lúc nào cũng hiểu cổ phần không kiểm soát trong các dự án xã hội.
Is non controlling interest beneficial for social startups like Kiva?
Cổ phần không kiểm soát có lợi cho các startup xã hội như Kiva không?