Bản dịch của từ Non-elected trong tiếng Việt
Non-elected

Non-elected (Adjective)
Many non-elected officials manage city projects in New York.
Nhiều quan chức không được bầu quản lý các dự án thành phố ở New York.
Non-elected leaders often face criticism from the public.
Các lãnh đạo không được bầu thường bị công chúng chỉ trích.
Are non-elected representatives effective in addressing community issues?
Các đại diện không được bầu có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề cộng đồng không?
Từ "non-elected" chỉ những cá nhân hoặc vị trí không được bầu chọn thông qua một quá trình tuyển cử chính thức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để phân biệt giữa các nhà lãnh đạo, quan chức hay thành viên hội đồng được bầu và những người được bổ nhiệm hoặc chỉ định. Ở cả Anh và Mỹ, "non-elected" mang nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách dùng hay cách viết.
Từ "non-elected" được hình thành từ tiền tố "non-", có nguồn gốc từ Latinh "non" nghĩa là "không", và từ "elected", bắt nguồn từ động từ Latinh "elegere", có nghĩa là "chọn lựa". Kết hợp lại, "non-elected" chỉ những cá nhân không được bầu cử hay bổ nhiệm thông qua quy trình dân chủ. Thuật ngữ này phản ánh sự thiếu hụt quyền lực chính trị, làm nổi bật sự phân biệt giữa các chức sắc dân cử và những người nắm giữ vị trí mà không thông qua sự lựa chọn của công chúng.
Từ "non-elected" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến chính trị và quản lý. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài đọc về cơ cấu chính phủ hoặc trong các cuộc thảo luận về sự tham gia của công dân. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản chính trị và chuyên ngành, nhằm chỉ những cá nhân hoặc tổ chức không được bầu chọn nhưng vẫn nắm giữ quyền lực hoặc vị trí trong hệ thống.