Bản dịch của từ Non-elected trong tiếng Việt

Non-elected

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-elected (Adjective)

nˈɑnɨlˈɛktɨd
nˈɑnɨlˈɛktɨd
01

Không được chọn bằng cách bỏ phiếu.

Not chosen by means of a vote.

Ví dụ

Many non-elected officials manage city projects in New York.

Nhiều quan chức không được bầu quản lý các dự án thành phố ở New York.

Non-elected leaders often face criticism from the public.

Các lãnh đạo không được bầu thường bị công chúng chỉ trích.

Are non-elected representatives effective in addressing community issues?

Các đại diện không được bầu có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-elected/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-elected

Không có idiom phù hợp