Bản dịch của từ Non esse trong tiếng Việt

Non esse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non esse (Noun)

nˈɑnɨs
nˈɑnɨs
01

Sự không hiện hữu, sự không tồn tại.

Non-being, non-existence.

Ví dụ

The concept of non esse is difficult to grasp.

Khái niệm về sự không tồn tại khó hiểu.

In social discussions, non esse is often debated.

Trong các cuộc thảo luận xã hội, sự không tồn tại thường được tranh luận.

The philosopher delved into the realm of non esse.

Nhà triết học đã nghiên cứu sâu vào lĩnh vực của sự không tồn tại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non esse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non esse

Không có idiom phù hợp