Bản dịch của từ Non esse trong tiếng Việt
Non esse
Non esse (Noun)
Sự không hiện hữu, sự không tồn tại.
Non-being, non-existence.
The concept of non esse is difficult to grasp.
Khái niệm về sự không tồn tại khó hiểu.
In social discussions, non esse is often debated.
Trong các cuộc thảo luận xã hội, sự không tồn tại thường được tranh luận.
The philosopher delved into the realm of non esse.
Nhà triết học đã nghiên cứu sâu vào lĩnh vực của sự không tồn tại.
"Non esse" là một cụm từ Latin có nghĩa là "không tồn tại". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học và pháp lý để chỉ sự không hiện diện của một sự vật hay khái niệm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu mang tính học thuật hoặc pháp lý. Tuy nhiên, do nguồn gốc Latin, cách phát âm sẽ tương tự trong cả hai biến thể tiếng Anh, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "non esse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "non" có nghĩa là "không" và "esse" có nghĩa là "tồn tại" hay "là". Cách kết hợp này thể hiện một khái niệm phủ định mạnh mẽ về sự tồn tại hoặc bản chất của một cái gì đó. Trong lịch sử triết học, "non esse" liên quan đến các vấn đề về thực tại và hiện hữu, được sử dụng để thảo luận về các khái niệm vắng mặt hoặc không hiện hữu. Ngày nay, cụm từ này vẫn mang ý nghĩa phủ định, thường được sử dụng trong văn hóa và các lĩnh vực triết học để chỉ sự không có mặt hay sự thiếu hụt.
Thuật ngữ "non esse" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất cổ điển và ngữ cảnh chuyên môn của nó. "Non esse" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "không tồn tại", thường được sử dụng trong triết học và lý luận để diễn đạt sự phủ định hoặc thiếu hiện diện của một sự vật. Do đó, từ này chủ yếu gặp trong các bài viết học thuật, văn bản pháp lý hoặc trong thảo luận triết học hơn là các tình huống đời thường.