Bản dịch của từ Non-existent trong tiếng Việt
Non-existent

Non-existent (Adjective)
Her non-existent social media presence hurt her chances of getting hired.
Sự hiện diện trên mạng xã hội không tồn tại đã làm tổn thương cơ hội của cô ấy được tuyển dụng.
He claimed that the rumors about him were completely non-existent.
Anh ấy khẳng định rằng những tin đồn về anh ấy hoàn toàn không tồn tại.
Is it possible to have a successful social life with non-existent friends?
Có thể có cuộc sống xã hội thành công với những người bạn không tồn tại không?
Her non-existent social media presence hurt her chances of getting the job.
Sự hiện diện trên mạng xã hội không tồn tại của cô ấy làm tổn thương cơ hội của cô ấy để có được công việc.
He claimed that the rumors about him were completely non-existent.
Anh ấy tuyên bố rằng những tin đồn về anh ấy hoàn toàn không tồn tại.
Từ "non-existent" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không tồn tại, không hiện hữu hoặc không có thực. Từ này được sử dụng để chỉ điều gì đó không hiện hữu trong thực tế hoặc trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "non-existent" có cùng cách viết và phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nơi mà tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các từ ngữ khác để diễn đạt ý tương tự hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "non-existent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và động từ "existere", nghĩa là "hiện hữu". Cấu trúc này phản ánh một khái niệm phủ định sự hiện diện. Từ đầu thế kỷ 19, "non-existent" đã được sử dụng để chỉ những điều không có thực hoặc không tồn tại trong thực tiễn, qua đó thể hiện rõ cách mà ngôn ngữ mô tả khái niệm về sự vắng mặt hoặc bất khả hữu trong các lĩnh vực triết học và văn hóa.
Từ "non-existent" là một thuật ngữ tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi mô tả các hiện tượng, đối tượng hoặc khía cạnh không tồn tại hoặc không có thực. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến nghiên cứu, kinh tế hoặc xã hội. Thông thường, từ này được dùng để nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc sự không hiện hữu của một yếu tố nào đó trong các luận văn học thuật hoặc phân tích chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
