Bản dịch của từ Non-existent trong tiếng Việt

Non-existent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-existent (Adjective)

nɑnɪgzˈɪstnt
nɑnɪgzˈɪstnt
01

Không tồn tại hoặc không có thật hoặc hiện tại.

Not existing or not real or present.

Ví dụ

Her non-existent social media presence hurt her chances of getting hired.

Sự hiện diện trên mạng xã hội không tồn tại đã làm tổn thương cơ hội của cô ấy được tuyển dụng.

He claimed that the rumors about him were completely non-existent.

Anh ấy khẳng định rằng những tin đồn về anh ấy hoàn toàn không tồn tại.

Is it possible to have a successful social life with non-existent friends?

Có thể có cuộc sống xã hội thành công với những người bạn không tồn tại không?

Her non-existent social media presence hurt her chances of getting the job.

Sự hiện diện trên mạng xã hội không tồn tại của cô ấy làm tổn thương cơ hội của cô ấy để có được công việc.

He claimed that the rumors about him were completely non-existent.

Anh ấy tuyên bố rằng những tin đồn về anh ấy hoàn toàn không tồn tại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-existent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] While I recognized that there might be a relationship between economic wealth and happiness levels in those countries, it is undeniable that money can help improve people's well-being [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Non-existent

Không có idiom phù hợp