Bản dịch của từ Non-financial metric trong tiếng Việt

Non-financial metric

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-financial metric (Noun)

nɑnfənˈænʃəl mˈɛtɹɨk
nɑnfənˈænʃəl mˈɛtɹɨk
01

Một phép đo không liên quan đến hiệu suất tài chính hoặc dữ liệu, thường được sử dụng để đánh giá các khía cạnh khác của hiệu suất của một doanh nghiệp.

A measurement that does not relate to financial performance or data, often used to gauge other aspects of a business's performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các chỉ số hiệu suất có thể định tính hoặc định lượng, chẳng hạn như sự hài lòng của khách hàng hoặc sự gắn bó của nhân viên.

Indicators of performance that can be qualitative or quantitative, such as customer satisfaction or employee engagement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các công cụ được sử dụng để đánh giá các mục tiêu và thành tựu không mang tính tiền tệ, điều này có thể ảnh hưởng đến quyết định chiến lược.

Tools used for assessing non-monetary goals and achievements, which can influence strategic decision-making.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non-financial metric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-financial metric

Không có idiom phù hợp