Bản dịch của từ Non-food trong tiếng Việt

Non-food

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-food(Adjective)

nˈɑnfˈud
nˈɑnfˈud
01

Không dùng để tiêu thụ như thực phẩm.

Not intended for consumption as food.

Ví dụ
02

Đề cập đến những mặt hàng không được phân loại là thực phẩm.

Referring to items that are not classified as food.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh