Bản dịch của từ Non-food trong tiếng Việt

Non-food

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-food (Adjective)

01

Không dùng để tiêu thụ như thực phẩm.

Not intended for consumption as food.

Ví dụ

Non-food items are not allowed in the IELTS test room.

Các vật dụng không phải thức ăn không được phép trong phòng thi IELTS.

The social event provided non-food options for attendees with allergies.

Sự kiện xã hội cung cấp các lựa chọn không phải thức ăn cho người tham dự dị ứng.

Did you bring any non-food items to the writing workshop yesterday?

Hôm qua bạn đã mang bất kỳ vật dụng không phải thức ăn nào đến hội thảo viết chưa?

Non-food items are not allowed in the dining area.

Các vật dụng không phải thức ăn không được phép trong khu vực ăn uống.

She prefers to donate non-food items to the homeless shelter.

Cô ấy thích quyên góp các vật dụng không phải thức ăn cho nơi ẩn náu cho người vô gia cư.

02

Đề cập đến những mặt hàng không được phân loại là thực phẩm.

Referring to items that are not classified as food.

Ví dụ

Non-food items are not allowed in the IELTS test center.

Các mặt hàng không phải thức ăn không được phép ở trung tâm thi IELTS.

She packed only non-food products for the social event.

Cô ấy chỉ đóng gói các sản phẩm không phải thức ăn cho sự kiện xã hội.

Are non-food goods commonly used in your country's celebrations?

Các hàng hóa không phải thức ăn thường được sử dụng trong các lễ hội ở quốc gia của bạn không?

Non-food items are not allowed at the food festival.

Các mặt hàng không phải thức ăn không được phép tại lễ hội thực phẩm.

She prefers to donate non-food items to the charity drive.

Cô ấy thích quyên góp các mặt hàng không phải thức ăn cho chiến dịch từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non-food cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-food

Không có idiom phù hợp