Bản dịch của từ Non-food trong tiếng Việt
Non-food

Non-food (Adjective)
Không dùng để tiêu thụ như thực phẩm.
Not intended for consumption as food.
Non-food items are not allowed in the IELTS test room.
Các vật dụng không phải thức ăn không được phép trong phòng thi IELTS.
The social event provided non-food options for attendees with allergies.
Sự kiện xã hội cung cấp các lựa chọn không phải thức ăn cho người tham dự dị ứng.
Did you bring any non-food items to the writing workshop yesterday?
Hôm qua bạn đã mang bất kỳ vật dụng không phải thức ăn nào đến hội thảo viết chưa?
Non-food items are not allowed in the dining area.
Các vật dụng không phải thức ăn không được phép trong khu vực ăn uống.
She prefers to donate non-food items to the homeless shelter.
Cô ấy thích quyên góp các vật dụng không phải thức ăn cho nơi ẩn náu cho người vô gia cư.
Đề cập đến những mặt hàng không được phân loại là thực phẩm.
Referring to items that are not classified as food.
Non-food items are not allowed in the IELTS test center.
Các mặt hàng không phải thức ăn không được phép ở trung tâm thi IELTS.
She packed only non-food products for the social event.
Cô ấy chỉ đóng gói các sản phẩm không phải thức ăn cho sự kiện xã hội.
Are non-food goods commonly used in your country's celebrations?
Các hàng hóa không phải thức ăn thường được sử dụng trong các lễ hội ở quốc gia của bạn không?
Non-food items are not allowed at the food festival.
Các mặt hàng không phải thức ăn không được phép tại lễ hội thực phẩm.
She prefers to donate non-food items to the charity drive.
Cô ấy thích quyên góp các mặt hàng không phải thức ăn cho chiến dịch từ thiện.
Từ "non-food" trong tiếng Anh có nghĩa là không liên quan đến thực phẩm hoặc các sản phẩm ăn uống, thường dùng để chỉ các mặt hàng tiêu dùng khác như đồ dùng gia đình, đồ mỹ phẩm hay đồ điện tử. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và mức độ phổ biến. Trong văn viết, "non-food" thường được sử dụng trong các báo cáo kinh tế và thống kê về ngành bán lẻ.
Từ "non-food" được cấu thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", nghĩa là "không" và từ "food", xuất phát từ tiếng Old English "fōda", có nghĩa là "thức ăn". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ những năm 1980 khi thuật ngữ được dùng để chỉ các sản phẩm tiêu dùng không phải thực phẩm. Sự kết hợp giữa hai thành phần này giúp nhấn mạnh tính đối lập, mở rộng ý nghĩa của việc phân loại sản phẩm trong lĩnh vực kinh tế và tiêu dùng hiện đại.
Từ "non-food" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện có liên quan đến các chủ đề về tiêu dùng và thương mại. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sản phẩm, chiến lược tiếp thị, hoặc phân khúc thị trường. Trong lĩnh vực kinh tế, từ này cũng có thể được áp dụng để phân loại hàng hoá không phải là thực phẩm trong các nghiên cứu tiêu dùng.