Bản dịch của từ Non-governmental trong tiếng Việt
Non-governmental

Non-governmental (Adjective)
(đặc biệt là của một tổ chức) không thuộc hoặc liên kết với bất kỳ chính phủ nào.
Especially of an organization not belonging to or associated with any government.
The non-governmental organization helped 500 families in need last year.
Tổ chức phi chính phủ đã giúp 500 gia đình cần hỗ trợ năm ngoái.
There are no non-governmental groups in our town working on social issues.
Không có nhóm phi chính phủ nào trong thị trấn tôi làm việc về vấn đề xã hội.
Are non-governmental organizations effective in improving community welfare?
Các tổ chức phi chính phủ có hiệu quả trong việc cải thiện phúc lợi cộng đồng không?
Từ "non-governmental" (phi chính phủ) thường được sử dụng để chỉ các tổ chức hoặc hoạt động không thuộc về chính quyền, chủ yếu trong lĩnh vực xã hội, nhân đạo hoặc môi trường. Ở Mỹ, từ này thường được viết tắt là NGO (Non-Governmental Organization). Trong khi đó, ở Anh, cách sử dụng và ý nghĩa chủ yếu tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào sự độc lập của tổ chức so với chính quyền. Cả hai đều nhấn mạnh vai trò của sự tham gia của cộng đồng và tổ chức xã hội.
Từ "non-governmental" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp từ "non" và "governmental". "Non" xuất phát từ tiếng Latinh "non", mang nghĩa "không", trong khi "governmental" đến từ "government", từ tiếng Pháp cổ "governer", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gubernare", có nghĩa là "quản lý". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các tổ chức và hoạt động không thuộc sự kiểm soát của chính phủ, phản ánh một xu hướng ngày càng gia tăng về vai trò của các tổ chức phi lợi nhuận trong xã hội hiện đại.
Từ "non-governmental" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến xã hội, kinh tế và môi trường. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong phần Đọc và Nghe, khi nói về các tổ chức phi chính phủ, vai trò của chúng trong phát triển xã hội và chính sách công. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết về quản lý, phát triển bền vững và các hợp tác quốc tế giữa những tổ chức khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


