Bản dịch của từ Non-greasy trong tiếng Việt

Non-greasy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-greasy (Adjective)

nˈɑnɡɹˈɛɹiz
nˈɑnɡɹˈɛɹiz
01

Không nhờn.

Not greasy.

Ví dụ

Many people prefer non-greasy foods for a healthier lifestyle.

Nhiều người thích thực phẩm không béo để có lối sống lành mạnh.

Fast food is often greasy, not non-greasy.

Thức ăn nhanh thường béo, không phải không béo.

Are there non-greasy options at the social gathering?

Có lựa chọn nào không béo tại buổi tụ họp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-greasy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-greasy

Không có idiom phù hợp