Bản dịch của từ Non-greasy trong tiếng Việt
Non-greasy

Non-greasy (Adjective)
Không nhờn.
Not greasy.
Many people prefer non-greasy foods for a healthier lifestyle.
Nhiều người thích thực phẩm không béo để có lối sống lành mạnh.
Fast food is often greasy, not non-greasy.
Thức ăn nhanh thường béo, không phải không béo.
Are there non-greasy options at the social gathering?
Có lựa chọn nào không béo tại buổi tụ họp xã hội không?
Từ "non-greasy" được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc chất liệu không có dầu mỡ, thường mang lại cảm giác nhẹ nhàng, không dính rít. Trong tiếng Anh, từ này được dùng rộng rãi trong lĩnh vực chăm sóc da và mỹ phẩm để mô tả các sản phẩm như kem dưỡng ẩm, gel hoặc kem chống nắng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể ở từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "non-greasy" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Anh, bao gồm tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non" nghĩa là "không" và "greasy" từ tiếng Anh cổ "gres", liên quan đến chất béo hoặc dầu mỡ. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 20, phản ánh nhu cầu về những sản phẩm không làm dính bết, đặc biệt trong ngành mỹ phẩm và thực phẩm. Ý nghĩa hiện tại vẫn liên quan đến phẩm chất không có dầu, tạo cảm giác nhẹ nhàng và thoải mái.
Thuật ngữ "non-greasy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể mô tả sản phẩm hoặc cảm giác về một món ăn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc da để chỉ các sản phẩm có kết cấu nhẹ, không gây nhờn rít cho da. "Non-greasy" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để mô tả các món ăn ít dầu mỡ.