Bản dịch của từ Non political trong tiếng Việt

Non political

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non political (Adjective)

nˌɑnpəlˈɪtɨkəl
nˌɑnpəlˈɪtɨkəl
01

Không bị ảnh hưởng bởi hoặc liên quan đến chính trị.

Not influenced by or related to politics.

Ví dụ

The charity organization is non-political and focuses on humanitarian efforts.

Tổ chức từ thiện này phi chính trị và tập trung vào các nỗ lực nhân đạo.

The community center provides non-political services to all residents.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các dịch vụ phi chính trị cho tất cả cư dân.

The event aimed to create a non-political environment for open discussions.

Sự kiện nhằm tạo ra một môi trường phi chính trị để thảo luận cởi mở.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non political cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non political

Không có idiom phù hợp