Bản dịch của từ Non-renewable energy trong tiếng Việt
Non-renewable energy

Non-renewable energy (Noun)
Năng lượng không được bổ sung bởi các quá trình tự nhiên ở mức đủ để sử dụng bền vững.
Energy that is not replenished by natural processes at a sufficient rate for sustainable use.
Non-renewable energy sources like coal contribute to environmental pollution.
Năng lượng không tái tạo như than đá góp phần ô nhiễm môi trường.
Non-renewable energy is not sustainable for future generations.
Năng lượng không tái tạo không bền vững cho các thế hệ tương lai.
Is non-renewable energy the main cause of climate change?
Năng lượng không tái tạo có phải là nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu?
Non-renewable energy sources include coal and natural gas.
Năng lượng không tái tạo bao gồm than đá và khí tự nhiên.
Many believe non-renewable energy is harmful to our planet.
Nhiều người tin rằng năng lượng không tái tạo có hại cho hành tinh.
Are non-renewable energy resources running out quickly in the world?
Các nguồn năng lượng không tái tạo có đang cạn kiệt nhanh chóng trên thế giới không?
Non-renewable energy sources like coal are declining in the United States.
Nguồn năng lượng không tái tạo như than đang giảm ở Hoa Kỳ.
Non-renewable energy does not help in reducing greenhouse gas emissions.
Năng lượng không tái tạo không giúp giảm khí thải nhà kính.
Are non-renewable energy resources becoming more expensive over time?
Các nguồn năng lượng không tái tạo có trở nên đắt hơn theo thời gian không?
Năng lượng không tái tạo (non-renewable energy) đề cập đến những nguồn năng lượng mà khi sử dụng sẽ hết và không thể tái tạo trong thời gian ngắn, bao gồm than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Năng lượng không tái tạo thường được so sánh với năng lượng tái tạo để nhấn mạnh tính bền vững và tác động đến môi trường.
Thuật ngữ "non-renewable energy" xuất phát từ gốc Latin "non" (không) và "reneware" (đổi mới). Năng lượng phi tái tạo này bao gồm các nguồn năng lượng như dầu mỏ, than và khí tự nhiên, vốn được hình thành từ các quá trình địa chất kéo dài hàng triệu năm. Sự khai thác không giới hạn các nguồn năng lượng này đã gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường, dẫn đến khái niệm về tính không tái tạo ngày càng trở nên quan trọng trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững hôm nay.
"Năng lượng không tái tạo" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến môi trường và phát triển bền vững thường được đề cập. Từ này cũng thường xuyên được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách năng lượng, biến đổi khí hậu và bền vững. Nó phản ánh sự quan trọng của việc hiểu các nguồn năng lượng hạn chế trong ngữ cảnh toàn cầu hóa.