Bản dịch của từ Non-renewable energy trong tiếng Việt

Non-renewable energy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-renewable energy (Noun)

nɑnɹinˈuəbəl ˈɛnɚdʒi
nɑnɹinˈuəbəl ˈɛnɚdʒi
01

Năng lượng không được bổ sung bởi các quá trình tự nhiên ở mức đủ để sử dụng bền vững.

Energy that is not replenished by natural processes at a sufficient rate for sustainable use.

Ví dụ

Non-renewable energy sources like coal contribute to environmental pollution.

Năng lượng không tái tạo như than đá góp phần ô nhiễm môi trường.

Non-renewable energy is not sustainable for future generations.

Năng lượng không tái tạo không bền vững cho các thế hệ tương lai.

Is non-renewable energy the main cause of climate change?

Năng lượng không tái tạo có phải là nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu?

02

Các nguồn năng lượng không thể thay thế một khi chúng đã được tiêu thụ, chẳng hạn như nhiên liệu hóa thạch.

Energy resources that cannot be replaced once they are consumed such as fossil fuels.

Ví dụ

Non-renewable energy sources include coal and natural gas.

Năng lượng không tái tạo bao gồm than đá và khí tự nhiên.

Many believe non-renewable energy is harmful to our planet.

Nhiều người tin rằng năng lượng không tái tạo có hại cho hành tinh.

Are non-renewable energy resources running out quickly in the world?

Các nguồn năng lượng không tái tạo có đang cạn kiệt nhanh chóng trên thế giới không?

03

Một loại hình sản xuất năng lượng dựa vào các nguồn tài nguyên hữu hạn, như than, dầu và khí đốt tự nhiên.

A type of energy generation that relies on finite resources like coal oil and natural gas.

Ví dụ

Non-renewable energy sources like coal are declining in the United States.

Nguồn năng lượng không tái tạo như than đang giảm ở Hoa Kỳ.

Non-renewable energy does not help in reducing greenhouse gas emissions.

Năng lượng không tái tạo không giúp giảm khí thải nhà kính.

Are non-renewable energy resources becoming more expensive over time?

Các nguồn năng lượng không tái tạo có trở nên đắt hơn theo thời gian không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-renewable energy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-renewable energy

Không có idiom phù hợp