Bản dịch của từ Non-rigid trong tiếng Việt
Non-rigid

Non-rigid (Adjective)
Không cứng nhắc.
Not rigid.
Many social structures are non-rigid and adapt to changing needs.
Nhiều cấu trúc xã hội không cứng nhắc và thích ứng với nhu cầu thay đổi.
Non-rigid policies do not limit community engagement in social projects.
Các chính sách không cứng nhắc không hạn chế sự tham gia của cộng đồng trong các dự án xã hội.
Are non-rigid approaches effective in improving social cohesion?
Các phương pháp không cứng nhắc có hiệu quả trong việc cải thiện sự gắn kết xã hội không?
Từ "non-rigid" được sử dụng để chỉ đặc tính không cứng nhắc hoặc không cố định, thường liên quan đến các vật liệu, cấu trúc hay hệ thống có khả năng thay đổi hình dạng dưới tác động của lực. Trong tiếng Anh, "non-rigid" được sử dụng phổ quát trong học thuật và kỹ thuật để mô tả các đối tượng hoặc khái niệm linh hoạt, trái ngược với "rigid". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này.
Từ "non-rigid" được hình thành từ tiền tố "non-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không", và "rigid" bắt nguồn từ tiếng Latin "rigidus", mang nghĩa "cứng nhắc" hoặc "khó thay đổi". Các yếu tố này gộp lại tạo thành một thuật ngữ chỉ những vật liệu hoặc cấu trúc không cứng nhắc, cho phép sự linh hoạt hoặc biến đổi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "non-rigid" thường được sử dụng trong kỹ thuật và thiết kế, nhằm mô tả các vật thể có khả năng thuộc hai trạng thái khác nhau.
Từ "non-rigid" có mức sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Đặc biệt, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực vật liệu và thiết kế. Trong các nghiên cứu hoặc báo cáo kỹ thuật, "non-rigid" chỉ tính chất không cứng nhắc của vật liệu, thường được thảo luận khi mô tả tính linh hoạt và khả năng biến dạng của chúng trong các ứng dụng như cơ khí hoặc xây dựng.