Bản dịch của từ Non segmental trong tiếng Việt

Non segmental

Adjective

Non segmental (Adjective)

nɑnsˌɛmpəɡˈɛntəl
nɑnsˌɛmpəɡˈɛntəl
01

Không chia thành các phân khúc hoặc các bộ phận

Not divided into segments or parts

Ví dụ

Non-segmental communication is crucial in social interactions.

Giao tiếp không phân đoạn rất quan trọng trong tương tác xã hội.

Her non-segmental approach to leadership fosters team unity.

Cách tiếp cận không phân đoạn trong lãnh đạo của cô ấy thúc đẩy sự đoàn kết của nhóm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non segmental

Không có idiom phù hợp