Bản dịch của từ Non segmental trong tiếng Việt
Non segmental

Non segmental (Adjective)
Không chia thành các phân khúc hoặc các bộ phận.
Not divided into segments or parts.
Non-segmental communication is crucial in social interactions.
Giao tiếp không phân đoạn rất quan trọng trong tương tác xã hội.
Her non-segmental approach to leadership fosters team unity.
Cách tiếp cận không phân đoạn trong lãnh đạo của cô ấy thúc đẩy sự đoàn kết của nhóm.
The non-segmental structure of the community promotes inclusivity and diversity.
Cấu trúc không phân đoạn của cộng đồng thúc đẩy tính bao hàm và đa dạng.
Khái niệm "non-segmental" liên quan đến các yếu tố ngữ âm không thuộc về các đoạn (segment) ngữ âm, như âm điệu, nhấn mạnh và độ dài âm. Trong ngữ âm học, các yếu tố này ảnh hưởng đến ý nghĩa và cách hiểu ngôn ngữ mà không phải thông qua sự thay đổi của các âm vị cụ thể. Về mặt ngữ nghĩa, thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hay nói, nhưng thường mang sắc thái khác nhau trong phân tích ngữ âm.
Từ "non segmental" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "non" có nghĩa là "không" và "segmental" xuất phát từ "segmentum", nghĩa là "phân đoạn". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ các hiện tượng không phân đoạn, như âm điệu hay ngữ điệu, không liên quan đến các đơn vị âm thanh riêng biệt. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất tổng thể và liên tục của các yếu tố ngữ âm, có ảnh hưởng đến cách thức diễn đạt và hiểu ngôn ngữ trong giao tiếp.
Thuật ngữ "non segmental" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết), thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành về ngữ âm học hoặc ngôn ngữ học, liên quan đến các yếu tố không thuộc phân đoạn, như intonation và stress. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong nghiên cứu về phản ứng của ngôn ngữ ở các tình huống giao tiếp tự nhiên, nhấn mạnh vào tính toàn thể của giao tiếp, đồng thời ít thấy trong ngôn ngữ hàng ngày.