Bản dịch của từ Non significant trong tiếng Việt
Non significant

Non significant (Adjective)
The small error was non significant in the overall analysis.
Lỗi nhỏ không có ý nghĩa trong phân tích tổng thể.
Her absence was non significant to the success of the event.
Việc vắng mặt của cô ấy không có ý nghĩa đối với sự thành công của sự kiện.
The color of the logo was non significant in the branding strategy.
Màu sắc của logo không có ý nghĩa trong chiến lược nhãn hiệu.
Thuật ngữ "non significant" được sử dụng trong ngữ cảnh thống kê và nghiên cứu để chỉ một kết quả không đạt được mức độ ý nghĩa thống kê, tức là không đủ cơ sở để khẳng định một mối quan hệ hay hiệu ứng có thực giữa các biến số. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh không chính thức, từ "non-significant" có thể xuất hiện một cách không chính xác như "insignificant", mặc dù các thuật ngữ này có thể mang ý nghĩa khác nhau trong nghiên cứu.
Từ "non significant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "non" có nghĩa là "không" và "significare" nghĩa là "để chỉ ra" hoặc "để có ý nghĩa". Kết hợp lại, "non significant" biểu thị điều gì đó không mang lại ý nghĩa hay tầm quan trọng đáng kể. Trong ngữ cảnh thống kê và nghiên cứu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả kết quả không đủ mạnh để bác bỏ giả thuyết không, phản ánh chính xác sự không quan trọng trong phân tích dữ liệu.
Từ "non-significant" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt kết quả nghiên cứu hoặc phân tích số liệu. Tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, nhưng trong bối cảnh học thuật, nó được áp dụng để mô tả các yếu tố không có ý nghĩa thống kê trong nghiên cứu khoa học hoặc phân tích dữ liệu, thường gặp trong các lĩnh vực như y học và khoa học xã hội.