Bản dịch của từ Non significant trong tiếng Việt

Non significant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non significant (Adjective)

nɑnsɨŋɡˈɛntʃən
nɑnsɨŋɡˈɛntʃən
01

Không có ý nghĩa hoặc giá trị.

Not having meaning or value.

Ví dụ

The small error was non significant in the overall analysis.

Lỗi nhỏ không có ý nghĩa trong phân tích tổng thể.

Her absence was non significant to the success of the event.

Việc vắng mặt của cô ấy không có ý nghĩa đối với sự thành công của sự kiện.

The color of the logo was non significant in the branding strategy.

Màu sắc của logo không có ý nghĩa trong chiến lược nhãn hiệu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non significant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non significant

Không có idiom phù hợp