Bản dịch của từ Non-speaks trong tiếng Việt
Non-speaks

Non-speaks (Noun)
After the argument, John and Sarah entered a non-speaks situation.
Sau cuộc tranh cãi, John và Sarah rơi vào tình trạng không nói chuyện.
They do not want a non-speaks relationship during the family gathering.
Họ không muốn có mối quan hệ không nói chuyện trong buổi họp mặt gia đình.
Is their non-speaks situation affecting the entire friend group?
Tình trạng không nói chuyện của họ có ảnh hưởng đến toàn bộ nhóm bạn không?
Non-speaks (Adverb)
Không phải bằng lời nói, trong một mối quan hệ thù địch.
Not on speaking terms in a hostile relationship.
They are non-speaks after their argument last week about politics.
Họ không nói chuyện với nhau sau cuộc cãi vã tuần trước về chính trị.
She is not non-speaks with her coworker despite their disagreement.
Cô ấy không không nói chuyện với đồng nghiệp của mình mặc dù họ bất đồng.
Are they really non-speaks since the incident at the party?
Họ thực sự không nói chuyện với nhau kể từ sự cố ở bữa tiệc sao?
Từ "non-speaks" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh, mà có thể được hiểu là sự mô tả cho một người không nói hoặc không có khả năng giao tiếp bằng lời. Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, thuật ngữ này có thể liên quan đến các trường hợp chậm phát triển ngôn ngữ hoặc các tình trạng liên quan đến sự dị biệt trong giao tiếp. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, do đây không phải là một từ được công nhận trong từ điển chính thức.
Từ "non-speaks" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và "speak" xuất phát từ động từ "fari" trong Latinh, mang nghĩa "nói". Lịch sử cho thấy, "non-speaks" được hình thành để chỉ những cá nhân hoặc đối tượng không thể hoặc không nói. Hiện nay, nó được dùng để diễn đạt tình trạng im lặng hoặc không giao tiếp, phản ánh sự thiếu hụt trong khả năng hoặc mong muốn diễn đạt ý kiến.
Từ "non-speaks" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong các tác phẩm học thuật và ngữ cảnh giao tiếp, "non-speaks" có thể được sử dụng để chỉ những người không có khả năng nói hoặc không phát biểu trong các cuộc thảo luận. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu về ngôn ngữ học, giáo dục đặc biệt hoặc tâm lý học, liên quan đến việc nghiên cứu các nhóm người gặp khó khăn trong việc giao tiếp bằng lời nói.