Bản dịch của từ Non-specialist trong tiếng Việt

Non-specialist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-specialist (Adjective)

nˌɑnspˈɛʃənəlz
nˌɑnspˈɛʃənəlz
01

Không có hoặc không yêu cầu kiến thức chuyên môn.

Not having or requiring specialist knowledge.

Ví dụ

The workshop was designed for non-specialist participants interested in social issues.

Hội thảo được thiết kế cho những người không chuyên về các vấn đề xã hội.

Non-specialist volunteers helped organize the community event last Saturday.

Các tình nguyện viên không chuyên đã giúp tổ chức sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.

Are non-specialist individuals welcome to join the discussion on social policies?

Có phải những người không chuyên được chào đón tham gia thảo luận về chính sách xã hội không?

Non-specialist (Noun)

nˌɑnspˈɛʃənəlz
nˌɑnspˈɛʃənəlz
01

Một người không phải là chuyên gia hoặc chuyên gia trong một chủ đề cụ thể.

A person who is not an expert or specialist in a particular subject.

Ví dụ

Many non-specialists attended the social event for community engagement.

Nhiều người không chuyên đã tham dự sự kiện xã hội để tham gia cộng đồng.

Non-specialists do not understand complex social issues like poverty.

Những người không chuyên không hiểu các vấn đề xã hội phức tạp như nghèo đói.

Are non-specialists invited to the upcoming social conference in November?

Có phải những người không chuyên được mời đến hội nghị xã hội sắp tới vào tháng Mười Một không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-specialist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-specialist

Không có idiom phù hợp