Bản dịch của từ Non staff trong tiếng Việt
Non staff
Non staff (Phrase)
Không phải nhân viên.
Not staff.
The non staff members organized the community event last Saturday.
Các thành viên không phải nhân viên đã tổ chức sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
Non staff volunteers did not receive any payment for their work.
Các tình nguyện viên không phải nhân viên không nhận được bất kỳ khoản thanh toán nào cho công việc của họ.
Did the non staff help with the charity project this month?
Có phải các thành viên không phải nhân viên đã giúp đỡ dự án từ thiện trong tháng này không?
Từ "non-staff" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm không thuộc vào nguồn nhân lực chính thức của một tổ chức, chẳng hạn như nhân viên tạm thời, cộng tác viên hay nhà thầu ngoài. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong bối cảnh, "non-staff" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và các tổ chức phi lợi nhuận để nhấn mạnh vai trò của những cá nhân không nằm trong danh sách nhân viên chính thức.
Từ "nonstaff" được hình thành từ hai phần: tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", nghĩa là "không", và từ "staff", xuất phát từ tiếng Anh cổ "stæf", có nghĩa là "nhân viên" hoặc "đội ngũ". Ý nghĩa tổng hợp của "nonstaff" chỉ những cá nhân hoặc nhóm không thuộc vào đội ngũ nhân viên chính thức của một tổ chức. Sự kết hợp này phản ánh việc phân loại và xác định vai trò trong tổ chức hiện đại.
Từ "non-staff" ít xuất hiện trong các component của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết luận về nguồn nhân lực hoặc quản lý tổ chức, nơi phân biệt giữa nhân viên chính thức và những người không phải là nhân viên. Trong các tình huống thường gặp, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân làm việc tạm thời, hợp đồng hoặc bên ngoài tổ chức, như nhà thầu hoặc tư vấn viên. Do đó, vai trò và ảnh hưởng của họ trong một tổ chức có thể là chủ đề nghiên cứu hữu ích trong các bài viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp