Bản dịch của từ Non staff trong tiếng Việt

Non staff

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non staff (Phrase)

nˈɑn stˈæf
nˈɑn stˈæf
01

Không phải nhân viên.

Not staff.

Ví dụ

The non staff members organized the community event last Saturday.

Các thành viên không phải nhân viên đã tổ chức sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.

Non staff volunteers did not receive any payment for their work.

Các tình nguyện viên không phải nhân viên không nhận được bất kỳ khoản thanh toán nào cho công việc của họ.

Did the non staff help with the charity project this month?

Có phải các thành viên không phải nhân viên đã giúp đỡ dự án từ thiện trong tháng này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non staff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non staff

Không có idiom phù hợp