Bản dịch của từ Non-volatile trong tiếng Việt
Non-volatile

Non-volatile (Adjective)
Không dễ bay hơi.
Not volatile.
The non-volatile nature of trust builds strong social relationships over time.
Bản chất không dễ thay đổi của lòng tin xây dựng mối quan hệ xã hội bền vững.
Non-volatile friendships do not disappear easily during tough times.
Những tình bạn không dễ thay đổi không biến mất dễ dàng trong lúc khó khăn.
Are non-volatile communities more resilient during social changes?
Các cộng đồng không dễ thay đổi có kiên cường hơn trong các biến động xã hội không?
Từ "non-volatile" được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và khoa học máy tính, chỉ những loại bộ nhớ không bị mất dữ liệu khi nguồn điện bị ngắt. Khác với bộ nhớ tạm thời (volatile memory) như RAM, bộ nhớ không tạm thời (non-volatile memory) như ROM hay flash drive giữ lại thông tin ngay cả khi không có nguồn điện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về phát âm hoặc nghĩa.
Từ "non-volatile" xuất phát từ hai thành tố: tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", mang nghĩa là "không", và từ "volatile" một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "volatilis", có nghĩa là "có khả năng bay". Trong lĩnh vực khoa học máy tính và công nghệ, "non-volatile" được sử dụng để chỉ các loại bộ nhớ không mất dữ liệu khi tắt điện, kết nối trực tiếp với ý nghĩa của khả năng lưu trữ vững chắc và bền lâu. Việc kết hợp này thể hiện sự tương phản giữa tính chất bay hơi và tính ổn định.
Thuật ngữ "non-volatile" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà các thí sinh thường phải thảo luận về công nghệ hoặc khoa học máy tính. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử và công nghệ thông tin để chỉ loại bộ nhớ không mất dữ liệu khi tắt nguồn, như RAM hoặc bộ nhớ flash. "Non-volatile" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật và nghiên cứu về vật liệu lưu trữ dữ liệu.