Bản dịch của từ Non-volatile trong tiếng Việt

Non-volatile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-volatile (Adjective)

nɑnvˈɑlətəl
nɑnvˈɑlətəl
01

Không dễ bay hơi.

Not volatile.

Ví dụ

The non-volatile nature of trust builds strong social relationships over time.

Bản chất không dễ thay đổi của lòng tin xây dựng mối quan hệ xã hội bền vững.

Non-volatile friendships do not disappear easily during tough times.

Những tình bạn không dễ thay đổi không biến mất dễ dàng trong lúc khó khăn.

Are non-volatile communities more resilient during social changes?

Các cộng đồng không dễ thay đổi có kiên cường hơn trong các biến động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-volatile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-volatile

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.