Bản dịch của từ Nonabrasive trong tiếng Việt

Nonabrasive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonabrasive (Adjective)

01

Không chứa chất hoặc thành phần mài mòn.

Containing no abrasive substances or elements.

Ví dụ

The nonabrasive cleaning solution is safe for public spaces like parks.

Dung dịch tẩy rửa không mài mòn an toàn cho không gian công cộng như công viên.

Nonabrasive products do not harm the environment or community health.

Sản phẩm không mài mòn không gây hại cho môi trường hoặc sức khỏe cộng đồng.

Are nonabrasive materials effective for cleaning surfaces in schools?

Các vật liệu không mài mòn có hiệu quả trong việc làm sạch bề mặt ở trường học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonabrasive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonabrasive

Không có idiom phù hợp