Bản dịch của từ Nonabrasive trong tiếng Việt
Nonabrasive
Nonabrasive (Adjective)
Không chứa chất hoặc thành phần mài mòn.
Containing no abrasive substances or elements.
The nonabrasive cleaning solution is safe for public spaces like parks.
Dung dịch tẩy rửa không mài mòn an toàn cho không gian công cộng như công viên.
Nonabrasive products do not harm the environment or community health.
Sản phẩm không mài mòn không gây hại cho môi trường hoặc sức khỏe cộng đồng.
Are nonabrasive materials effective for cleaning surfaces in schools?
Các vật liệu không mài mòn có hiệu quả trong việc làm sạch bề mặt ở trường học không?
Từ "nonabrasive" được sử dụng để chỉ một chất liệu hoặc sản phẩm không gây ma sát mạnh, không làm trầy xước hoặc tổn hại bề mặt khi tiếp xúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh của các sản phẩm tẩy rửa hoặc chăm sóc bề mặt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nonabrasive" có hình thức viết giống nhau, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ về phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "nonabrasive" bắt nguồn từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", nghĩa là "không", kết hợp với từ "abrasive", xuất phát từ "abrasivus", cũng từ tiếng Latinh, có nghĩa là "cọ xát" hoặc "mài mòn". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các chất có tính mài mòn. Ngày nay, "nonabrasive" được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc vật liệu không gây ra sự mài mòn hoặc hư hại, thể hiện sự nhẹ nhàng và an toàn hơn trong các ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "nonabrasive" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh này, từ này thường liên quan đến các chủ đề về chăm sóc da hoặc sản phẩm làm sạch nhẹ nhàng, không gây tổn thương bề mặt. Trong ngữ cảnh khác, "nonabrasive" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và hóa học để mô tả các chất liệu hay phương pháp an toàn, không gây hại cho bề mặt vật liệu.