Bản dịch của từ Nonactin trong tiếng Việt
Nonactin
Nonactin (Noun)
Một hợp chất macrolide được sản xuất bởi streptomyces griseus, c₄₀h₆₄o₁₂, có hoạt tính kháng sinh nhưng được sử dụng chủ yếu như một chất mang điện tích thử nghiệm.
A macrolide compound produced by streptomyces griseus c₄₀h₆₄o₁₂ which has antibiotic activity but is used chiefly as an experimental ionophore.
Nonactin is used in labs for studying ion transport in cells.
Nonactin được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để nghiên cứu sự vận chuyển ion trong tế bào.
Nonactin does not cure infections like traditional antibiotics do.
Nonactin không chữa được nhiễm trùng như các loại kháng sinh truyền thống.
Is nonactin effective for experimental studies in microbiology?
Nonactin có hiệu quả cho các nghiên cứu thực nghiệm trong vi sinh vật không?
Nonactin là một hợp chất kháng sinh thuộc nhóm polyene, được phân lập từ vi khuẩn Actinoplanes nonactin. Hợp chất này có cấu trúc hóa học phức tạp và được biết đến với khả năng tạo phức với ion kali, ảnh hưởng đến chức năng của màng tế bào. Nonactin có ứng dụng trong nghiên cứu sinh học về ion và sự vận chuyển qua màng, đồng thời có thể được sử dụng để phát triển các thuốc điều trị trong tương lai.
Từ "nonactin" bắt nguồn từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "không", và từ "actin", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "aktinos", nghĩa là "tia sáng" hoặc "chùm". Nonactin được phát hiện là một loại kháng sinh trong quá trình nghiên cứu vi sinh vật. Tên gọi này phản ánh bản chất không hoạt động của nó đối với một số sinh vật nhất định, trong khi vẫn giữ lại khả năng gây ảnh hưởng đến các tế bào khác, tương ứng với ý nghĩa nguyên thủy của các thành phần từ.
Từ "nonactin" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường gặp trong ngữ cảnh khoa học và chuyên ngành hóa học. Trong IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về hóa học hoặc dược phẩm trong phần Đọc và Viết. Ngoài ra, "nonactin" thường được sử dụng trong các nghiên cứu, bài viết về kháng sinh và tương tác của chúng với sinh vật, thể hiện tính chất hóa học và ứng dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử.