Bản dịch của từ Nonactin trong tiếng Việt

Nonactin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonactin (Noun)

01

Một hợp chất macrolide được sản xuất bởi streptomyces griseus, c₄₀h₆₄o₁₂, có hoạt tính kháng sinh nhưng được sử dụng chủ yếu như một chất mang điện tích thử nghiệm.

A macrolide compound produced by streptomyces griseus c₄₀h₆₄o₁₂ which has antibiotic activity but is used chiefly as an experimental ionophore.

Ví dụ

Nonactin is used in labs for studying ion transport in cells.

Nonactin được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để nghiên cứu sự vận chuyển ion trong tế bào.

Nonactin does not cure infections like traditional antibiotics do.

Nonactin không chữa được nhiễm trùng như các loại kháng sinh truyền thống.

Is nonactin effective for experimental studies in microbiology?

Nonactin có hiệu quả cho các nghiên cứu thực nghiệm trong vi sinh vật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonactin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonactin

Không có idiom phù hợp