Bản dịch của từ Nonactive trong tiếng Việt
Nonactive

Nonactive (Adjective)
Không tham gia hoặc làm việc.
Not participating or working.
Many nonactive members did not attend the community meeting last week.
Nhiều thành viên không tham gia đã không đến cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Nonactive participants rarely contribute to social events or discussions.
Những người tham gia không tích cực hiếm khi đóng góp cho các sự kiện xã hội.
Are nonactive members affecting the group's overall engagement?
Có phải các thành viên không tích cực đang ảnh hưởng đến sự tham gia chung của nhóm?
Không tham gia vào các hoạt động theo đuổi năng lượng thể chất.
Not engaging in physically energetic pursuits.
Many students are nonactive during weekends, preferring to stay indoors.
Nhiều học sinh không hoạt động vào cuối tuần, thích ở trong nhà.
They are not nonactive; they enjoy socializing at local cafes.
Họ không phải là người không hoạt động; họ thích giao lưu tại quán cà phê.
Are nonactive people less likely to join community events in 2023?
Liệu những người không hoạt động có ít khả năng tham gia sự kiện cộng đồng vào năm 2023 không?
Từ "nonactive" là một tính từ có nghĩa là không hoạt động, không tích cực hoặc không đang diễn ra. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả những trạng thái không hoạt động của hệ thống hoặc thành phần nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "nonactive" đều được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, từ này ít gặp hơn so với các từ đồng nghĩa như "inactive".
Từ "nonactive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "non-" có nghĩa là "không" và "active" bắt nguồn từ "activus", tức là "hoạt động" hay "tích cực". Từ này được hình thành để chỉ trạng thái không hoạt động, không tham gia vào một quá trình hay hoạt động nào. Sự kết hợp này đã duy trì ý nghĩa chính trong việc mô tả các đối tượng, cá nhân hoặc hiện tượng thiếu sự năng động hoặc hoạt động, và hiện nay thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và quản lý.
Từ "nonactive" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể gặp khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến trạng thái không hoạt động. Trong phần Đọc và Viết, "nonactive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để chỉ những cá thể hoặc nhóm không tham gia vào một quá trình nào đó. Từ này còn phổ biến trong lĩnh vực nghiên cứu và tâm lý học, liên quan đến các hoạt động hoặc vai trò không chủ động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp