Bản dịch của từ Nonactive trong tiếng Việt

Nonactive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonactive (Adjective)

01

Không tham gia hoặc làm việc.

Not participating or working.

Ví dụ

Many nonactive members did not attend the community meeting last week.

Nhiều thành viên không tham gia đã không đến cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Nonactive participants rarely contribute to social events or discussions.

Những người tham gia không tích cực hiếm khi đóng góp cho các sự kiện xã hội.

Are nonactive members affecting the group's overall engagement?

Có phải các thành viên không tích cực đang ảnh hưởng đến sự tham gia chung của nhóm?

02

Không tham gia vào các hoạt động theo đuổi năng lượng thể chất.

Not engaging in physically energetic pursuits.

Ví dụ

Many students are nonactive during weekends, preferring to stay indoors.

Nhiều học sinh không hoạt động vào cuối tuần, thích ở trong nhà.

They are not nonactive; they enjoy socializing at local cafes.

Họ không phải là người không hoạt động; họ thích giao lưu tại quán cà phê.

Are nonactive people less likely to join community events in 2023?

Liệu những người không hoạt động có ít khả năng tham gia sự kiện cộng đồng vào năm 2023 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonactive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonactive

Không có idiom phù hợp