Bản dịch của từ Nonbank trong tiếng Việt
Nonbank
Noun [U/C]

Nonbank(Noun)
nˈɒnbæŋk
ˈnɑnˌbæŋk
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thực thể không phải ngân hàng tham gia vào các giao dịch tài chính như dịch vụ đầu tư hoặc bảo hiểm.
A nonbanking entity that engages in financial transactions such as investment or insurance services
Ví dụ
