Bản dịch của từ Nonbank trong tiếng Việt

Nonbank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonbank(Noun)

nˈɒnbæŋk
ˈnɑnˌbæŋk
01

Một loại tổ chức tài chính không có giấy phép ngân hàng đầy đủ và không thể nhận tiền gửi từ khách hàng.

A type of financial institution that does not have a full banking license and cannot accept deposits from customers

Ví dụ
02

Một công ty cung cấp dịch vụ tài chính nhưng không được xếp loại là ngân hàng.

A company that provides financial services but is not classified as a bank

Ví dụ
03

Một thực thể không phải ngân hàng tham gia vào các giao dịch tài chính như dịch vụ đầu tư hoặc bảo hiểm.

A nonbanking entity that engages in financial transactions such as investment or insurance services

Ví dụ