Bản dịch của từ Nonchalantly trong tiếng Việt
Nonchalantly

Nonchalantly (Adverb)
She nonchalantly discussed her plans for the party next week.
Cô ấy nói chuyện một cách thờ ơ về kế hoạch cho bữa tiệc tuần tới.
He did not nonchalantly ignore the issues in our community.
Anh ấy không thờ ơ bỏ qua các vấn đề trong cộng đồng của chúng tôi.
Did she nonchalantly dismiss the concerns raised by the neighbors?
Cô ấy có thờ ơ bác bỏ những lo ngại mà hàng xóm nêu ra không?
Họ từ
Từ "nonchalantly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa thể hiện sự bình thản, không quan tâm hay lo lắng về điều gì. Nó thường được sử dụng để miêu tả cách hành xử hoặc thái độ của một người trong những tình huống căng thẳng hoặc nghiêm trọng, thể hiện sự điềm tĩnh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cả hình thức viết lẫn ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong bối cảnh sử dụng.
Từ "nonchalantly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non calere", nghĩa là "không nóng", phản ánh sự bình tĩnh, dửng dưng. Từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "nonchalance", sau đó xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại biểu thị sự thờ ơ, không bận tâm hay cảm xúc mạnh mẽ trong một tình huống nào đó, gợi nhớ đến bản chất lạnh lùng của nguyên gốc Latin.
Từ "nonchalantly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc thái độ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động hoặc thái độ thờ ơ, không chú ý đến các tình huống xung quanh. Ngoài ra, "nonchalantly" cũng thường gặp trong văn học và báo chí, nơi thể hiện sự bình thản trong các tình huống căng thẳng hoặc nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp