Bản dịch của từ Noncommercial advertising trong tiếng Việt
Noncommercial advertising

Noncommercial advertising (Noun)
Noncommercial advertising promotes social causes like health and education awareness.
Quảng cáo phi thương mại thúc đẩy các nguyên nhân xã hội như sức khỏe và giáo dục.
Many people do not support noncommercial advertising for political campaigns.
Nhiều người không ủng hộ quảng cáo phi thương mại cho các chiến dịch chính trị.
Is noncommercial advertising effective in raising awareness for social issues?
Quảng cáo phi thương mại có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội không?
Thông điệp quảng bá tập trung vào các vấn đề xã hội thay vì sản phẩm hoặc dịch vụ thương mại.
Promotional messaging that focuses on social causes rather than commercial products or services.
Noncommercial advertising promotes social causes like environmental protection and education.
Quảng cáo phi thương mại thúc đẩy các nguyên nhân xã hội như bảo vệ môi trường và giáo dục.
Noncommercial advertising does not focus on selling products or services.
Quảng cáo phi thương mại không tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
Is noncommercial advertising effective in raising awareness for social issues?
Quảng cáo phi thương mại có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội không?