Bản dịch của từ Noncompete agreement trong tiếng Việt

Noncompete agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noncompete agreement (Noun)

nɑnkəmpˈit əɡɹˈimənt
nɑnkəmpˈit əɡɹˈimənt
01

Hợp đồng giữa hai bên trong đó một bên đồng ý không tham gia vào hoạt động kinh doanh cạnh tranh với hoạt động kinh doanh của bên kia trong một khoảng thời gian và khu vực xác định.

A contract between two parties wherein one party agrees not to engage in a business activity that competes with the other party's business for a specified period and within a specified area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu pháp lý giới hạn nhân viên bắt đầu một nghề nghiệp hoặc thương mại tương tự để cạnh tranh với một nhà tuyển dụng khác sau khi kết thúc thời gian làm việc.

A legal document that restricts an employee from starting a similar profession or trade in competition against another employer after the employment period has ended.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thỏa thuận ngăn chặn các cá nhân tiết lộ thông tin độc quyền về một doanh nghiệp, do đó hoạt động như một biện pháp bảo vệ cho bí mật thương mại.

An agreement that prevents individuals from disclosing proprietary information about a business, thus serving as a protective measure for trade secrets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Noncompete agreement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noncompete agreement

Không có idiom phù hợp