Bản dịch của từ Noncomprehensive trong tiếng Việt
Noncomprehensive

Noncomprehensive (Adjective)
The report on social issues was noncomprehensive and lacked important data.
Báo cáo về các vấn đề xã hội không đầy đủ và thiếu dữ liệu quan trọng.
The noncomprehensive survey missed key factors affecting community health.
Cuộc khảo sát không đầy đủ đã bỏ lỡ các yếu tố chính ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
Is the noncomprehensive analysis enough for the upcoming social project?
Phân tích không đầy đủ có đủ cho dự án xã hội sắp tới không?
Noncomprehensive (Noun Uncountable)
The report on poverty was noncomprehensive and missed key statistics.
Báo cáo về nghèo đói không đầy đủ và thiếu số liệu chính.
The noncomprehensive data led to misunderstandings in the community discussions.
Dữ liệu không đầy đủ dẫn đến hiểu lầm trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
Is the survey noncomprehensive or does it cover all social issues?
Khảo sát có không đầy đủ hay nó bao quát tất cả các vấn đề xã hội?
Họ từ
Từ "noncomprehensive" là tính từ được dùng để chỉ điều gì đó không đầy đủ hay không toàn diện. Trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc phân tích, nó mô tả các tài liệu, báo cáo hay kết quả không bao quát toàn bộ thông tin cần thiết. Từ này được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm, tuy nhiên, thực tế có thể xuất hiện sự khác nhau về cách sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "noncomprehensive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "non-" có nghĩa là "không" và "comprehensive" xuất phát từ "comprehensivus", nghĩa là "bao quát" hay "toàn diện". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, dùng để chỉ việc không đầy đủ hoặc thiếu sót trong một cái nhìn hoặc một phân tích nào đó. Sự kết hợp giữa hậu tố "non-" và từ nguyên "comprehensive" giúp làm nổi bật ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh sự thiếu sót trong thông tin hoặc hiểu biết.
Từ "noncomprehensive" ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện để chỉ những tài liệu, nghiên cứu hoặc báo cáo không đầy đủ hoặc không bao quát hết các khía cạnh của một vấn đề nào đó. Trong các lĩnh vực như giáo dục và nghiên cứu, từ này dùng để chỉ sự thiếu sót trong thông tin hoặc phân tích, đặc biệt là khi yêu cầu sự chi tiết và toàn diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp