Bản dịch của từ Noncomprehensive trong tiếng Việt

Noncomprehensive

Adjective Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noncomprehensive (Adjective)

nɑnˌkɑm.prɪˈhɛn.sɪv
nɑnˌkɑm.prɪˈhɛn.sɪv
01

Không đầy đủ hoặc kỹ lưỡng.

Not complete or thorough.

Ví dụ

The report on social issues was noncomprehensive and lacked important data.

Báo cáo về các vấn đề xã hội không đầy đủ và thiếu dữ liệu quan trọng.

The noncomprehensive survey missed key factors affecting community health.

Cuộc khảo sát không đầy đủ đã bỏ lỡ các yếu tố chính ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.

Is the noncomprehensive analysis enough for the upcoming social project?

Phân tích không đầy đủ có đủ cho dự án xã hội sắp tới không?

Noncomprehensive (Noun Uncountable)

nɑnˌkɑm.prɪˈhɛn.sɪv
nɑnˌkɑm.prɪˈhɛn.sɪv
01

Trạng thái hoặc chất lượng không đầy đủ hoặc kỹ lưỡng.

The state or quality of being not complete or thorough.

Ví dụ

The report on poverty was noncomprehensive and missed key statistics.

Báo cáo về nghèo đói không đầy đủ và thiếu số liệu chính.

The noncomprehensive data led to misunderstandings in the community discussions.

Dữ liệu không đầy đủ dẫn đến hiểu lầm trong các cuộc thảo luận cộng đồng.

Is the survey noncomprehensive or does it cover all social issues?

Khảo sát có không đầy đủ hay nó bao quát tất cả các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noncomprehensive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noncomprehensive

Không có idiom phù hợp