Bản dịch của từ Noncritical trong tiếng Việt
Noncritical

Noncritical (Adjective)
Không quan trọng.
Not critical.
Noncritical feedback can still be valuable in social interactions.
Phản hồi không quan trọng vẫn có thể có giá trị trong giao tiếp xã hội.
She received noncritical comments about her social media posts.
Cô ấy nhận được những bình luận không quan trọng về bài đăng trên mạng xã hội.
In a noncritical situation, being friendly is more important than being right.
Trong tình huống không quan trọng, việc thân thiện quan trọng hơn việc đúng.
Từ "noncritical" (không phê phán) thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tình huống không yêu cầu sự đánh giá hoặc can thiệp nghiêm trọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này mang ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy "noncritical" được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh y tế hoặc kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng trong các lĩnh vực chung hơn.
Từ "noncritical" được hình thành từ tiền tố "non-" biểu nghĩa "không" và từ "critical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "criticus", có nghĩa là "quyết định" hoặc "phán xét". Từ "critical" có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp "krinô", nghĩa là "phán quyết". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá hoặc phân tích. Hiện nay, "noncritical" chỉ các yếu tố không quan trọng hoặc không cần thiết trong một sự kiện hay tình huống, thể hiện sự giảm thiểu mức độ quan trọng của chúng.
Từ "noncritical" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Listening, khi thí sinh phải phân tích thông tin hoặc đưa ra ý kiến về các vấn đề không quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, "noncritical" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học hoặc công nghệ, để chỉ các tình huống hoặc vấn đề không gây ra hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến việc phân loại ưu tiên trong các quyết định và phân tích tác động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp