Bản dịch của từ Nonessential trong tiếng Việt

Nonessential

AdjectiveNoun [U/C]

Nonessential (Adjective)

nɑnɪsˈɛnʃl
nɑnɪsˈɛntʃl
01

Không thực sự cần thiết.

Not absolutely necessary

Ví dụ

Nonessential items can be left out of the budget.

Các mặt hàng không cần thiết có thể bỏ ra khỏi ngân sách.

She decided to exclude nonessential details from her presentation.

Cô ấy quyết định loại bỏ những chi tiết không cần thiết khỏi bài thuyết trình của mình.

Do we really need to purchase these nonessential decorations?

Chúng ta có thực sự cần phải mua những trang trí không cần thiết này không?

Nonessential (Noun)

nɑnɪsˈɛnʃl
nɑnɪsˈɛntʃl
01

Một cái gì đó không thực sự cần thiết.

Something that is not absolutely necessary

Ví dụ

Extracurricular activities are nonessential for academic success.

Hoạt động ngoại khóa không cần thiết cho thành công học vấn.

Skipping nonessential tasks can save time for more important things.

Bỏ qua các nhiệm vụ không cần thiết có thể tiết kiệm thời gian.

Are nonessential expenses affecting your budget negatively?

Các chi phí không cần thiết có ảnh hưởng tiêu cực đến ngân sách của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonessential

Không có idiom phù hợp