Bản dịch của từ Nonessential trong tiếng Việt
Nonessential
Nonessential (Adjective)
Không thực sự cần thiết.
Not absolutely necessary.
Nonessential items can be left out of the budget.
Các mặt hàng không cần thiết có thể bỏ ra khỏi ngân sách.
She decided to exclude nonessential details from her presentation.
Cô ấy quyết định loại bỏ những chi tiết không cần thiết khỏi bài thuyết trình của mình.
Do we really need to purchase these nonessential decorations?
Chúng ta có thực sự cần phải mua những trang trí không cần thiết này không?
Nonessential (Noun)
Một cái gì đó không thực sự cần thiết.
Something that is not absolutely necessary.
Extracurricular activities are nonessential for academic success.
Hoạt động ngoại khóa không cần thiết cho thành công học vấn.
Skipping nonessential tasks can save time for more important things.
Bỏ qua các nhiệm vụ không cần thiết có thể tiết kiệm thời gian.
Are nonessential expenses affecting your budget negatively?
Các chi phí không cần thiết có ảnh hưởng tiêu cực đến ngân sách của bạn không?
Họ từ
Từ "nonessential" được sử dụng để chỉ những thứ không cần thiết hoặc không quan trọng trong một ngữ cảnh nhất định. Đặc biệt, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh và y tế để phân biệt giữa các yếu tố thiết yếu và không thiết yếu. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng xuất hiện nhưng việc sử dụng có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi "nonessential" được áp dụng rộng rãi hơn trong các chỉ dẫn an toàn sức khỏe như "nonessential travel".
Từ "nonessential" xuất phát từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", có nghĩa là "không", và từ "essential", bắt nguồn từ tiếng Latin "essentia", có nghĩa là "bản chất" hoặc "tính chất". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, mang ý nghĩa chỉ những thứ không cần thiết hoặc không quan trọng đối với sự tồn tại hoặc chức năng cơ bản của một vật thể hoặc hệ thống. Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh rõ ràng cách sử dụng hiện tại của từ trong ngữ cảnh phân biệt giá trị.
Từ "nonessential" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến tính cần thiết hay sự ưu tiên. Trong ngữ cảnh khác, "nonessential" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, y tế và luật để chỉ những yếu tố không quan trọng hoặc không cần thiết cho một quy trình hoặc quyết định. Sự sử dụng này thường nhằm nhấn mạnh việc phân biệt giữa những gì là thiết yếu và không thiết yếu trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp