Bản dịch của từ Nonexistent trong tiếng Việt

Nonexistent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonexistent(Adjective)

nˌɒnɪɡzˈɪstənt
ˌnɑn·ɪɡˈzɪs·tənt
01

Không tồn tại

Not existing

Ví dụ
02

Không có; vắng mặt

Not present; absent

Ví dụ
03

Không có thật; do tưởng tượng ra

Not real; imaginary

Ví dụ

Họ từ