Bản dịch của từ Nongranular trong tiếng Việt

Nongranular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nongranular (Adjective)

01

Không dạng hạt.

Not granular.

Ví dụ

The community needs nongranular support for effective social programs.

Cộng đồng cần hỗ trợ không phân tán cho các chương trình xã hội hiệu quả.

Many NGOs do not provide nongranular assistance to local initiatives.

Nhiều tổ chức phi chính phủ không cung cấp sự hỗ trợ không phân tán cho các sáng kiến địa phương.

Is nongranular help sufficient for improving social welfare in cities?

Sự giúp đỡ không phân tán có đủ để cải thiện phúc lợi xã hội ở các thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nongranular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nongranular

Không có idiom phù hợp