Bản dịch của từ Nongranular trong tiếng Việt
Nongranular

Nongranular (Adjective)
Không dạng hạt.
Not granular.
The community needs nongranular support for effective social programs.
Cộng đồng cần hỗ trợ không phân tán cho các chương trình xã hội hiệu quả.
Many NGOs do not provide nongranular assistance to local initiatives.
Nhiều tổ chức phi chính phủ không cung cấp sự hỗ trợ không phân tán cho các sáng kiến địa phương.
Is nongranular help sufficient for improving social welfare in cities?
Sự giúp đỡ không phân tán có đủ để cải thiện phúc lợi xã hội ở các thành phố không?
Từ "nongranular" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu và địa chất, chỉ một trạng thái mà trong đó một chất không có cấu trúc hạt rõ ràng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "nongranular" để mô tả các vật liệu hoặc cấu trúc có tính chất đồng nhất và không phân tán thành các hạt riêng lẻ. Từ này thường được áp dụng trong nghiên cứu về chất lỏng, vật liệu rắn hoặc đất đai.
Từ "nongranular" xuất phát từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng La tinh, nghĩa là "không", kết hợp với "granular" cũng có nguồn gốc từ Latin "granularis", có nghĩa là "hạt". "Nongranular" được sử dụng để chỉ những cấu trúc không có kết cấu hạt, phản ánh thuộc tính đồng nhất hoặc mịn màng. Sự kết hợp giữa hai thành phần này cho thấy rõ nét sự phát triển trong ngữ nghĩa từ khái niệm cụ thể của hạt thành ý nghĩa rộng hơn về sự đồng nhất trong vật liệu hoặc chất lỏng.
Từ "nongranular" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó mang tính chất chuyên môn cao, thường liên quan đến lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học hoặc vật liệu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng trong các nghiên cứu mô tả về cấu trúc vật liệu hoặc điều kiện môi trường không có tính phân mảnh. Những tình huống này thường bao gồm thảo luận về đặc tính và ứng dụng của các loại vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp