Bản dịch của từ Nonhairy trong tiếng Việt
Nonhairy

Nonhairy (Adjective)
Không có tóc hoặc phủ đầy tóc.
Not having hair or covered with hair.
Her nonhairy arms were exposed in the sleeveless dress.
Cánh tay không lông của cô ấy được tiết lộ trong chiếc váy không tay.
He prefers nonhairy pets because of allergies.
Anh ấy thích thú cưng không lông vì dị ứng.
Are nonhairy legs considered more attractive in your culture?
Các chân không lông có được coi là hấp dẫn hơn trong văn hóa của bạn không?
She prefers nonhairy pets because she is allergic to fur.
Cô ấy thích thú cưng không lông vì cô ấy dị ứng với lông.
The nonhairy man felt self-conscious among his hairy friends.
Người đàn ông không lông cảm thấy tự ti giữa những người bạn lông xù của mình.
"Nonhairy" là một tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ đặc điểm không có lông hoặc không có tóc. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học hoặc sinh học để mô tả các cơ thể hay bề mặt không có sự phát triển của lông, tóc hay lông thú. Hiện nay, "nonhairy" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm, và thường được hiểu như nhau trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "nonhairy" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", nghĩa là "không", kết hợp với từ "hairy", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hair", có nguồn từ tiếng Proto-Germanic *haisa. Từ nguyên này thể hiện sự thiếu vắng của lông hoặc tóc. Trong bối cảnh hiện tại, "nonhairy" được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc sinh vật không có lông, nhấn mạnh sự khác biệt so với các dạng có lông, phản ánh trực tiếp nghĩa của nó.
Từ "nonhairy" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến sinh học hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các loài động vật hoặc thực vật không có lông, chẳng hạn như một số loại cá hoặc thực vật. Sự kết hợp này thường xuất hiện trong nghiên cứu khoa học hoặc các tài liệu mô tả đặc điểm sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất