Bản dịch của từ Nonintegrated trong tiếng Việt
Nonintegrated

Nonintegrated (Adjective)
Không được tích hợp hoặc thống nhất.
Not integrated or unified.
Many nonintegrated communities face challenges in accessing healthcare services.
Nhiều cộng đồng không hòa nhập gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế.
Nonintegrated groups do not participate in local decision-making processes.
Các nhóm không hòa nhập không tham gia vào các quá trình ra quyết định địa phương.
Are nonintegrated populations receiving enough support from the government?
Các nhóm không hòa nhập có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?
Từ "nonintegrated" trong tiếng Anh diễn tả trạng thái chưa được tích hợp hoặc liên kết chặt chẽ với các yếu tố khác, thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, hệ thống giáo dục hoặc các phương pháp quản lý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn mà từ này được áp dụng.
Từ "nonintegrated" bắt nguồn từ tiếng Latinh với phần tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và "integrate", từ "integratus", có nghĩa là "tích hợp" hoặc "toàn vẹn". Lịch sử từ vựng cho thấy "integrate" đã được sử dụng từ thế kỷ 15, diễn tả hành động kết hợp các phần lại thành một thể thống nhất. Hiện nay, "nonintegrated" thường chỉ trạng thái hoặc tình huống không được tích hợp, phản ánh sự tách biệt hoặc thiếu sự kết nối giữa các thành tố.
Từ "nonintegrated" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành, chẳng hạn như các lĩnh vực liên quan đến công nghệ thông tin, kinh tế hoặc xã hội học, để mô tả một hệ thống hoặc cấu trúc không được tích hợp hoặc gắn kết. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về sự thiếu liên kết trong chính sách hoặc quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp