Bản dịch của từ Nonintegrated trong tiếng Việt

Nonintegrated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonintegrated (Adjective)

nˈɑnɨtəntɨdʒd
nˈɑnɨtəntɨdʒd
01

Không được tích hợp hoặc thống nhất.

Not integrated or unified.

Ví dụ

Many nonintegrated communities face challenges in accessing healthcare services.

Nhiều cộng đồng không hòa nhập gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế.

Nonintegrated groups do not participate in local decision-making processes.

Các nhóm không hòa nhập không tham gia vào các quá trình ra quyết định địa phương.

Are nonintegrated populations receiving enough support from the government?

Các nhóm không hòa nhập có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonintegrated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonintegrated

Không có idiom phù hợp