Bản dịch của từ Nonionic trong tiếng Việt

Nonionic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonionic (Adjective)

nˌɑniˈɑnɨk
nˌɑniˈɑnɨk
01

Không ion.

Not ionic.

Ví dụ

Nonionic detergents are safer for the environment than ionic ones.

Chất tẩy rửa không ion an toàn hơn cho môi trường so với chất ion.

Nonionic substances do not carry an electric charge in solutions.

Chất không ion không mang điện trong các dung dịch.

Are nonionic cleaners effective for removing tough stains?

Chất tẩy không ion có hiệu quả trong việc loại bỏ vết bẩn cứng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonionic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonionic

Không có idiom phù hợp