Bản dịch của từ Nonmagnetic trong tiếng Việt
Nonmagnetic
Adjective

Nonmagnetic(Adjective)
nˌɒnmɐɡnˈɛtɪk
ˌnɑnmæɡˈnɛtɪk
01
Không thể hiện sự thu hút
Not exhibiting magnetism
Ví dụ
02
Không thể bị hút bởi nam châm
Not capable of being attracted by a magnet
Ví dụ
03
Thiếu tính từ tính
Lacking magnetic properties
Ví dụ
