Bản dịch của từ Nonmandatory trong tiếng Việt

Nonmandatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonmandatory (Adjective)

nɑnmændɪtoʊɹi
nɑnmændɪtoʊɹi
01

Không bắt buộc hoặc bắt buộc.

Not required or mandatory.

Ví dụ

Participation in the survey is nonmandatory for all community members.

Việc tham gia khảo sát là không bắt buộc cho tất cả thành viên cộng đồng.

The nonmandatory workshops do not attract many attendees each year.

Các buổi hội thảo không bắt buộc không thu hút nhiều người tham dự mỗi năm.

Are the nonmandatory classes effective for improving social skills?

Các lớp học không bắt buộc có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonmandatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonmandatory

Không có idiom phù hợp