Bản dịch của từ Nonmandatory trong tiếng Việt
Nonmandatory

Nonmandatory (Adjective)
Không bắt buộc hoặc bắt buộc.
Not required or mandatory.
Participation in the survey is nonmandatory for all community members.
Việc tham gia khảo sát là không bắt buộc cho tất cả thành viên cộng đồng.
The nonmandatory workshops do not attract many attendees each year.
Các buổi hội thảo không bắt buộc không thu hút nhiều người tham dự mỗi năm.
Are the nonmandatory classes effective for improving social skills?
Các lớp học không bắt buộc có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng xã hội không?
Từ "nonmandatory" có nghĩa là không bắt buộc, chỉ rõ rằng một hành động hoặc yêu cầu nào đó không nhất thiết phải được thực hiện. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc quản lý, để chỉ các quy định hoặc hướng dẫn mà người thực hiện có quyền lựa chọn tuân theo hay không. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "optional" nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "nonmandatory" bắt nguồn từ tiền tố Latin "non-", có nghĩa là "không" và từ "mandatory", xuất phát từ tiếng Latin "mandatorius", tức là "thuộc về mệnh lệnh". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 20, dùng để chỉ những điều không bắt buộc hoặc có thể tùy chọn. Việc kết hợp hai yếu tố này cho thấy rõ ràng sự phủ định của tính bắt buộc, phản ánh cách sử dụng linh hoạt trong các quy định và luật pháp hiện đại.
Từ "nonmandatory" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều không bắt buộc hoặc không cố định, thường liên quan đến chính sách giáo dục hoặc quy định tổ chức. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các văn bản pháp lý hoặc hướng dẫn, nơi mà sự linh hoạt trong tuân thủ là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp