Bản dịch của từ Nonna trong tiếng Việt
Nonna
Nonna (Noun)
(thân mật) một người bà, đặc biệt là người có tổ tiên là người ý.
Informal a grandmother especially one with italian ancestry.
My nonna makes the best lasagna for family gatherings every Sunday.
Bà ngoại của tôi làm món lasagna ngon nhất cho các buổi tụ họp gia đình mỗi Chủ nhật.
My nonna does not like modern technology or social media platforms.
Bà ngoại của tôi không thích công nghệ hiện đại hay mạng xã hội.
Does your nonna share stories about her childhood in Italy?
Bà ngoại của bạn có chia sẻ câu chuyện về thời thơ ấu ở Ý không?
My Nonna makes the best lasagna in the world.
Bà tôi làm mì ăn ngon nhất thế giới.
I've never met my Nonna's sister.
Tôi chưa bao giờ gặp chị gái của bà tôi.