Bản dịch của từ Nonnegotiable trong tiếng Việt

Nonnegotiable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonnegotiable (Adjective)

nˌɑniɡˈeɪʃəbəl
nˌɑniɡˈeɪʃəbəl
01

Không mở để thảo luận hoặc sửa đổi.

Not open to discussion or modification.

Ví dụ

Respecting others' boundaries is nonnegotiable in healthy relationships.

Tôn trọng ranh giới của người khác là không thể thương lượng trong mối quan hệ lành mạnh.

The company has a nonnegotiable policy against workplace harassment.

Công ty có chính sách không thể thương lượng chống quấy rối lao động.

Safety regulations are nonnegotiable when it comes to public transportation.

Quy định an toàn không thể thương lượng khi nói đến giao thông công cộng.

Nonnegotiable (Noun)

nˌɑniɡˈeɪʃəbəl
nˌɑniɡˈeɪʃəbəl
01

Một nhu cầu hoặc điều kiện không thể thương lượng.

A nonnegotiable demand or condition.

Ví dụ

Respect for human rights is a nonnegotiable in any society.

Tôn trọng quyền con người là điều không thể thỏa hiệp trong bất kỳ xã hội nào.

Equal access to education should be a nonnegotiable for all.

Việc truy cập giáo dục bình đẳng nên là một điều không thể thương lượng cho tất cả mọi người.

The safety of children is a nonnegotiable priority in communities.

An toàn của trẻ em là một ưu tiên không thể thương lượng trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonnegotiable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonnegotiable

Không có idiom phù hợp