Bản dịch của từ Nonnegotiable trong tiếng Việt
Nonnegotiable
Nonnegotiable (Adjective)
Không mở để thảo luận hoặc sửa đổi.
Not open to discussion or modification.
Respecting others' boundaries is nonnegotiable in healthy relationships.
Tôn trọng ranh giới của người khác là không thể thương lượng trong mối quan hệ lành mạnh.
The company has a nonnegotiable policy against workplace harassment.
Công ty có chính sách không thể thương lượng chống quấy rối lao động.
Safety regulations are nonnegotiable when it comes to public transportation.
Quy định an toàn không thể thương lượng khi nói đến giao thông công cộng.
Nonnegotiable (Noun)
Respect for human rights is a nonnegotiable in any society.
Tôn trọng quyền con người là điều không thể thỏa hiệp trong bất kỳ xã hội nào.
Equal access to education should be a nonnegotiable for all.
Việc truy cập giáo dục bình đẳng nên là một điều không thể thương lượng cho tất cả mọi người.
The safety of children is a nonnegotiable priority in communities.
An toàn của trẻ em là một ưu tiên không thể thương lượng trong cộng đồng.
Từ "nonnegotiable" có nghĩa là không thể thương lượng hay thỏa thuận. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các văn cảnh pháp lý, kinh doanh, và thương mại để chỉ các điều khoản hoặc điều kiện mà các bên phải tuân thủ mà không có khả năng điều chỉnh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách viết và cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "nonnegotiable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và từ "negotiable" bắt nguồn từ "negotiabilis", có nghĩa là "có thể đàm phán". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, mô tả những điều khoản hoặc điều kiện không thể thay đổi hoặc thương lượng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất cứng rắn và không linh hoạt trong các thỏa thuận, mà không cho phép bất kỳ sự thay đổi nào.
Từ "nonnegotiable" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần nghe, nói, đọc và viết của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về các quy định, tiêu chuẩn hoặc cam kết. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng để chỉ ra những điều mà không thể bị thương lượng hoặc thay đổi, như trong hợp đồng, thỏa thuận thương mại, hoặc nguyên tắc đạo đức. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tính chất cứng nhắc và không khoan nhượng trong các quyết định quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp