Bản dịch của từ Nonpartisan trong tiếng Việt

Nonpartisan

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonpartisan (Adjective)

nɑnpˈɑɹtəzn
nˈɑnpˈɑɹtəzn
01

Không thiên vị hay thiên vị, đặc biệt đối với bất kỳ nhóm chính trị cụ thể nào.

Not biased or partisan especially toward any particular political group.

Ví dụ

The nonpartisan committee reviewed all social policies fairly and equally.

Ủy ban không thiên vị đã xem xét tất cả các chính sách xã hội một cách công bằng.

Many believe a nonpartisan approach is essential for social justice.

Nhiều người tin rằng cách tiếp cận không thiên vị là cần thiết cho công lý xã hội.

Is the nonpartisan organization truly unbiased in its social assessments?

Tổ chức không thiên vị có thật sự không thiên lệch trong các đánh giá xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonpartisan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonpartisan

Không có idiom phù hợp