Bản dịch của từ Nonpartisan trong tiếng Việt
Nonpartisan

Nonpartisan (Adjective)
Không thiên vị hay thiên vị, đặc biệt đối với bất kỳ nhóm chính trị cụ thể nào.
Not biased or partisan especially toward any particular political group.
The nonpartisan committee reviewed all social policies fairly and equally.
Ủy ban không thiên vị đã xem xét tất cả các chính sách xã hội một cách công bằng.
Many believe a nonpartisan approach is essential for social justice.
Nhiều người tin rằng cách tiếp cận không thiên vị là cần thiết cho công lý xã hội.
Is the nonpartisan organization truly unbiased in its social assessments?
Tổ chức không thiên vị có thật sự không thiên lệch trong các đánh giá xã hội không?
Họ từ
Từ "nonpartisan" được sử dụng để chỉ sự trung lập, không thiên về bất kỳ đảng phái chính trị nào. Trong ngữ cảnh chính trị, thuật ngữ này thường mô tả các tổ chức, hoạt động hoặc cá nhân không chịu ảnh hưởng của bất kỳ yếu tố đảng phái nào, nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "nonpartisan" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "non" (không) và "partisan" (thuộc về một đảng phái). "Partisan" bắt nguồn từ "partis" trong tiếng Latinh cổ, có nghĩa là "phần" hoặc "một phần của". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20, chỉ những tổ chức hoặc cá nhân không bảo vệ hay ủng hộ cho bất kỳ đảng phái chính trị nào. Ngày nay, "nonpartisan" đề cập đến tính khách quan, không thiên vị trong chính trị, nhằm đảm bảo công bằng và minh bạch.
Từ "nonpartisan" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chính trị hoặc các tổ chức không thiên lệch. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các bài viết và nghiên cứu liên quan đến chính phủ, tổ chức phi lợi nhuận, và các hoạt động cần tính khách quan, nhằm nhấn mạnh sự trung lập trong quyết định hoặc hoạt động chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp