Bản dịch của từ Nonproliferation treaty trong tiếng Việt
Nonproliferation treaty
Noun [U/C]
Nonproliferation treaty (Noun)
nɑnpɹəlˌɪfɚˈeɪʃən tɹˈiti
nɑnpɹəlˌɪfɚˈeɪʃən tɹˈiti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hiệp ước điều chỉnh hoạt động thương mại và phát triển vật liệu và công nghệ hạt nhân.
A treaty that regulates the trade and development of nuclear materials and technologies
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thỏa thuận quốc tế nhằm ngăn chặn sự phổ biến vũ khí hạt nhân và thúc đẩy giải trừ vũ khí.
An international agreement aimed at preventing the spread of nuclear weapons and promoting disarmament
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nonproliferation treaty
Không có idiom phù hợp