Bản dịch của từ Nonrenewable trong tiếng Việt

Nonrenewable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonrenewable (Adjective)

nɑnɹinˈuəbl
nɑnɹinˈuəbl
01

Không thể gia hạn, thay thế hoặc bổ sung.

Not able to be renewed replaced or replenished.

Ví dụ

Coal is a nonrenewable resource that will eventually run out.

Than đá là một nguồn không thể tái tạo và sẽ cạn kiệt.

Solar energy is not nonrenewable like fossil fuels.

Năng lượng mặt trời không phải là nguồn không thể tái tạo như nhiên liệu hóa thạch.

Are nonrenewable resources a major concern for our future?

Các nguồn không thể tái tạo có phải là mối quan tâm lớn cho tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonrenewable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonrenewable

Không có idiom phù hợp