Bản dịch của từ Nonrenewable trong tiếng Việt
Nonrenewable

Nonrenewable (Adjective)
Không thể gia hạn, thay thế hoặc bổ sung.
Not able to be renewed replaced or replenished.
Coal is a nonrenewable resource that will eventually run out.
Than đá là một nguồn không thể tái tạo và sẽ cạn kiệt.
Solar energy is not nonrenewable like fossil fuels.
Năng lượng mặt trời không phải là nguồn không thể tái tạo như nhiên liệu hóa thạch.
Are nonrenewable resources a major concern for our future?
Các nguồn không thể tái tạo có phải là mối quan tâm lớn cho tương lai không?
Từ "nonrenewable" là tính từ chỉ những nguồn tài nguyên không thể tái tạo hoặc phục hồi sau khi đã bị tiêu thụ, như dầu mỏ, than đá và khí tự nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "nonrenewable" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về môi trường và phát triển bền vững, nhấn mạnh sự cần thiết phải tìm kiếm nguồn năng lượng thay thế.
Từ "nonrenewable" có nguồn gốc từ các thành phần tiếng Latinh: "non", nghĩa là "không", và "renew", bắt nguồn từ "renovare", nghĩa là "làm mới". Từ này được hình thành để chỉ các nguồn tài nguyên không thể tái tạo như nhiên liệu hóa thạch, mà khi sử dụng bị giảm thiểu hoặc hết sạch. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về bảo vệ môi trường và khả năng bền vững, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý tài nguyên đúng cách trong bối cảnh hiện đại.
Từ "nonrenewable" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về năng lượng, tài nguyên thiên nhiên và biến đổi khí hậu. Từ này thường được sử dụng để chỉ các nguồn tài nguyên có hạn, như nhiên liệu hóa thạch. Trong các ngữ cảnh khác, "nonrenewable" thường liên quan đến các lĩnh vực như kinh tế, môi trường và chính sách năng lượng, nhấn mạnh sự cần thiết của việc chuyển đổi sang các nguồn tài nguyên tái tạo hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất